adjunct
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjunct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật được thêm vào một cái gì đó khác như một phần bổ sung hơn là một phần thiết yếu.
Definition (English Meaning)
A thing added to something else as a supplementary rather than an essential part.
Ví dụ Thực tế với 'Adjunct'
-
"Computer facilities are an adjunct to the library."
"Các phương tiện máy tính là một phần bổ trợ cho thư viện."
-
"The hospital has an adjunct research unit."
"Bệnh viện có một đơn vị nghiên cứu phụ trợ."
-
"She is an adjunct lecturer at the university."
"Cô ấy là một giảng viên thỉnh giảng tại trường đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adjunct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adjunct
- Adjective: adjunct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adjunct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adjunct thường chỉ một phần tử phụ, một sự bổ sung không thể thiếu nhưng không phải là cốt lõi. Nó có thể là một vật thể, một người, hoặc một ý tưởng. Trong ngôn ngữ học, nó thường được sử dụng để chỉ một thành phần tùy chọn của câu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', nó thường chỉ sự kết nối hoặc sự thêm vào của một cái gì đó. Ví dụ: 'An adjunct to the main building.' Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ vai trò hoặc tính chất bổ sung của một cái gì đó. Ví dụ: 'An adjunct professor of law.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjunct'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She works as an adjunct professor at the university.
|
Cô ấy làm việc như một giáo sư thỉnh giảng tại trường đại học. |
| Phủ định |
He is not an adjunct member of the research team.
|
Anh ấy không phải là một thành viên phụ trợ của nhóm nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
Is she an adjunct staff member in the department?
|
Cô ấy có phải là một nhân viên hỗ trợ trong khoa không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The adjunct professor teaches a popular elective course.
|
Giáo sư thỉnh giảng dạy một môn tự chọn phổ biến. |
| Phủ định |
The adjunct professor is not required to attend faculty meetings.
|
Giáo sư thỉnh giảng không bắt buộc phải tham dự các cuộc họp của khoa. |
| Nghi vấn |
What adjunct courses are offered this semester?
|
Những khóa học phụ trợ nào được cung cấp trong học kỳ này? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university is going to hire an adjunct professor next semester.
|
Trường đại học sẽ thuê một giáo sư thỉnh giảng vào học kỳ tới. |
| Phủ định |
She is not going to work as an adjunct anymore; she found a full-time position.
|
Cô ấy sẽ không làm việc như một giảng viên thỉnh giảng nữa; cô ấy đã tìm được một vị trí toàn thời gian. |
| Nghi vấn |
Are they going to use an adjunct system to handle the overflow of students?
|
Họ có định sử dụng một hệ thống bổ trợ để giải quyết tình trạng quá tải sinh viên không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university had been expanding its adjunct faculty, leading to overcrowded classrooms.
|
Trường đại học đã và đang mở rộng đội ngũ giảng viên thỉnh giảng, dẫn đến tình trạng các lớp học quá đông đúc. |
| Phủ định |
She hadn't been planning to be an adjunct professor her whole life; she hoped for a tenure-track position.
|
Cô ấy đã không định trở thành một giáo sư thỉnh giảng cả đời; cô ấy hy vọng vào một vị trí giảng viên chính thức. |
| Nghi vấn |
Had the company been relying on adjunct workers so heavily that it neglected its full-time staff?
|
Có phải công ty đã quá phụ thuộc vào nhân viên thời vụ đến mức bỏ bê nhân viên toàn thời gian của mình không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an adjunct professor at the university.
|
Cô ấy là một giáo sư thỉnh giảng tại trường đại học. |
| Phủ định |
He is not an adjunct member of the team.
|
Anh ấy không phải là một thành viên phụ trợ của đội. |
| Nghi vấn |
Is the course an adjunct to the main curriculum?
|
Khóa học có phải là một phần bổ trợ cho chương trình học chính không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The college used to employ an adjunct professor for the course, but now it's a full-time position.
|
Trước đây trường cao đẳng từng thuê một giáo sư thỉnh giảng cho khóa học, nhưng giờ nó là một vị trí toàn thời gian. |
| Phủ định |
She didn't use to work as an adjunct; she always had a permanent position.
|
Cô ấy đã không từng làm việc như một người phụ tá; cô ấy luôn có một vị trí cố định. |
| Nghi vấn |
Did the company use to rely heavily on adjunct staff before the restructuring?
|
Công ty đã từng phụ thuộc nhiều vào nhân viên bán thời gian trước khi tái cấu trúc phải không? |