subsidiary
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsidiary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công ty thuộc sở hữu toàn bộ hoặc một phần của một công ty khác.
Definition (English Meaning)
A company that is completely or partly owned by another company.
Ví dụ Thực tế với 'Subsidiary'
-
"Acme Corp is a subsidiary of GlobalTech."
"Acme Corp là một công ty con của GlobalTech."
-
"The bank has several subsidiaries overseas."
"Ngân hàng có một vài công ty con ở nước ngoài."
-
"The subsidiary was responsible for all sales in Europe."
"Công ty con chịu trách nhiệm cho tất cả các doanh số bán hàng ở Châu Âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subsidiary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subsidiary
- Adjective: subsidiary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subsidiary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subsidiary' nhấn mạnh mối quan hệ sở hữu và kiểm soát giữa công ty mẹ và công ty con. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và kinh doanh. Khác với 'affiliate' (công ty liên kết) chỉ mối quan hệ đối tác hoặc hợp tác, 'subsidiary' mang ý nghĩa về quyền sở hữu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ công ty mẹ sở hữu công ty con. Ví dụ: 'a subsidiary of Google'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsidiary'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company operates a subsidiary in Vietnam.
|
Công ty điều hành một công ty con ở Việt Nam. |
| Phủ định |
That branch is not a subsidiary of the main corporation.
|
Chi nhánh đó không phải là một công ty con của tập đoàn chính. |
| Nghi vấn |
Is this company a subsidiary of a larger organization?
|
Công ty này có phải là một công ty con của một tổ chức lớn hơn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The subsidiary company will be launching a new product line next quarter, increasing its market share.
|
Công ty con sẽ ra mắt một dòng sản phẩm mới vào quý tới, làm tăng thị phần của nó. |
| Phủ định |
The parent company won't be micromanaging the subsidiary's operations; they trust its management team.
|
Công ty mẹ sẽ không quản lý quá chi tiết hoạt động của công ty con; họ tin tưởng đội ngũ quản lý của nó. |
| Nghi vấn |
Will the subsidiary be investing heavily in renewable energy sources to meet the new environmental regulations?
|
Liệu công ty con có đầu tư mạnh vào các nguồn năng lượng tái tạo để đáp ứng các quy định môi trường mới không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the parent company will have established a new subsidiary in Asia.
|
Đến năm sau, công ty mẹ sẽ thành lập một công ty con mới ở châu Á. |
| Phủ định |
The company won't have considered the subsidiary option until all other strategies have failed.
|
Công ty sẽ không cân nhắc phương án công ty con cho đến khi tất cả các chiến lược khác thất bại. |
| Nghi vấn |
Will the government have approved the subsidiary's business plan by the end of the month?
|
Liệu chính phủ có phê duyệt kế hoạch kinh doanh của công ty con vào cuối tháng không? |