(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ admonishingly
C1

admonishingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách khiển trách với vẻ khiển trách một cách quở trách với giọng điệu trách mắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admonishingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự không đồng tình hoặc chỉ trích.

Definition (English Meaning)

In a way that expresses disapproval or criticism.

Ví dụ Thực tế với 'Admonishingly'

  • "She looked at him admonishingly after he interrupted her."

    "Cô ấy nhìn anh ta một cách khiển trách sau khi anh ta ngắt lời cô ấy."

  • "The teacher spoke to the student admonishingly about his poor behavior."

    "Giáo viên nói với học sinh một cách khiển trách về hành vi kém của cậu ấy."

  • "He shook his head admonishingly."

    "Anh ta lắc đầu một cách khiển trách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Admonishingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: admonishingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reproachfully(một cách trách móc)
scoldingly(một cách quở trách)
chidingly(một cách trách mắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

approvingly(một cách tán thành)
encouragingly(một cách khích lệ)
praisingly(một cách khen ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

criticism(sự chỉ trích)
reproof(sự khiển trách)
warning(sự cảnh báo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Admonishingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả cách một người nói hoặc hành động khi họ đang khiển trách hoặc cảnh báo ai đó. Nó mang sắc thái trang trọng và có phần nghiêm khắc hơn so với các từ đơn giản như 'nghiêm khắc' hoặc 'chỉ trích'. 'Admonishingly' ngụ ý rằng người nói hoặc hành động có thẩm quyền hoặc trách nhiệm khuyên bảo người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Admonishingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)