admonishingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admonishingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự không đồng tình hoặc chỉ trích.
Definition (English Meaning)
In a way that expresses disapproval or criticism.
Ví dụ Thực tế với 'Admonishingly'
-
"She looked at him admonishingly after he interrupted her."
"Cô ấy nhìn anh ta một cách khiển trách sau khi anh ta ngắt lời cô ấy."
-
"The teacher spoke to the student admonishingly about his poor behavior."
"Giáo viên nói với học sinh một cách khiển trách về hành vi kém của cậu ấy."
-
"He shook his head admonishingly."
"Anh ta lắc đầu một cách khiển trách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Admonishingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: admonishingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Admonishingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả cách một người nói hoặc hành động khi họ đang khiển trách hoặc cảnh báo ai đó. Nó mang sắc thái trang trọng và có phần nghiêm khắc hơn so với các từ đơn giản như 'nghiêm khắc' hoặc 'chỉ trích'. 'Admonishingly' ngụ ý rằng người nói hoặc hành động có thẩm quyền hoặc trách nhiệm khuyên bảo người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Admonishingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.