advanced topics
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advanced topics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nâng cao, chuyên sâu, phức tạp; vượt quá trình độ cơ bản.
Definition (English Meaning)
Highly developed or complex; beyond the basic level.
Ví dụ Thực tế với 'Advanced topics'
-
"This course covers advanced topics in quantum physics."
"Khóa học này bao gồm các chủ đề nâng cao trong vật lý lượng tử."
-
"The professor lectured on advanced topics in artificial intelligence."
"Giáo sư đã giảng về các chủ đề nâng cao trong trí tuệ nhân tạo."
-
"This book delves into advanced topics of machine learning."
"Cuốn sách này đi sâu vào các chủ đề nâng cao của học máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advanced topics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: topic
- Adjective: advanced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advanced topics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'advanced' thường được sử dụng để mô tả các chủ đề, kỹ năng, hoặc khóa học có độ khó cao và đòi hỏi kiến thức nền tảng vững chắc. Nó nhấn mạnh tính chất phức tạp và chuyên sâu so với những nội dung cơ bản hoặc nhập môn. Khác với 'complex' (phức tạp) đơn thuần, 'advanced' ngụ ý một sự tiến bộ và phát triển trong trình độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advanced topics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.