advanced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advanced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiến bộ, nâng cao, cao cấp, vượt trội về trình độ hoặc phát triển.
Definition (English Meaning)
Far along or further along in development or progress.
Ví dụ Thực tế với 'Advanced'
-
"She took an advanced course in data science."
"Cô ấy đã tham gia một khóa học nâng cao về khoa học dữ liệu."
-
"Advanced technology is transforming the world."
"Công nghệ tiên tiến đang thay đổi thế giới."
-
"She has an advanced understanding of physics."
"Cô ấy có một sự hiểu biết sâu sắc về vật lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advanced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advanced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'advanced' thường được dùng để mô tả một cái gì đó có trình độ cao hơn mức trung bình, đòi hỏi nhiều kiến thức, kỹ năng hoặc công nghệ phức tạp. Nó có thể ám chỉ sự cải tiến, sự tinh vi, hoặc sự vượt trội so với các tiêu chuẩn thông thường. So với 'progressed', 'advanced' nhấn mạnh vào mức độ phát triển cao hơn là quá trình phát triển. So với 'developed', 'advanced' thường mang ý nghĩa chuyên sâu và phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Advanced in’ thường dùng để chỉ sự tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: advanced in mathematics). ‘Advanced to’ thường chỉ sự chuyển đổi lên một giai đoạn hoặc cấp độ cao hơn (ví dụ: advanced to the next level).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advanced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.