(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advent
C1

advent

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đến sự tới sự xuất hiện mùa Vọng (trong đạo Cơ đốc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự đến, sự tới; sự kiện quan trọng sắp xảy ra, sự xuất hiện (của một người hoặc một sự vật quan trọng)

Definition (English Meaning)

the fact of an event happening, an invention being made, or a person arriving

Ví dụ Thực tế với 'Advent'

  • "The advent of the internet has revolutionized communication."

    "Sự ra đời của Internet đã cách mạng hóa ngành truyền thông."

  • "Life was transformed by the advent of the internal combustion engine."

    "Cuộc sống đã thay đổi nhờ sự ra đời của động cơ đốt trong."

  • "Many people are excited about the advent of self-driving cars."

    "Nhiều người hào hứng với sự ra đời của xe tự lái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

arrival(sự đến, sự tới)
appearance(sự xuất hiện)
emergence(sự nổi lên, sự xuất hiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

departure(sự rời đi, sự khởi hành)

Từ liên quan (Related Words)

Christmas(Giáng Sinh)
Season(Mùa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Advent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'advent' thường được dùng để chỉ một sự kiện quan trọng, mang tính bước ngoặt hoặc một phát minh/sự ra đời có ảnh hưởng lớn. Nó khác với 'arrival' (sự đến) thông thường ở tính chất trang trọng và tầm quan trọng của sự kiện được mô tả. Trong ngữ cảnh tôn giáo (đặc biệt là Kitô giáo), 'Advent' (viết hoa) chỉ mùa Vọng, khoảng thời gian chuẩn bị cho lễ Giáng Sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Advent of' được dùng để chỉ sự xuất hiện hoặc bắt đầu của một điều gì đó. Ví dụ: 'the advent of technology' (sự ra đời của công nghệ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)