emergence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emergence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xuất hiện, sự nổi lên, sự nảy sinh, quá trình trở nên tồn tại, nổi bật hoặc dễ thấy.
Definition (English Meaning)
The process of coming into being, or becoming prominent or visible.
Ví dụ Thực tế với 'Emergence'
-
"The emergence of the internet has revolutionized communication."
"Sự xuất hiện của Internet đã cách mạng hóa giao tiếp."
-
"The country is preparing for its emergence from recession."
"Đất nước đang chuẩn bị cho sự thoát khỏi suy thoái kinh tế."
-
"The emergence of a new political party has changed the landscape."
"Sự nổi lên của một đảng phái chính trị mới đã thay đổi cục diện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emergence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emergence
- Verb: emerge
- Adjective: emergent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emergence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emergence' thường được dùng để chỉ một quá trình diễn ra dần dần, không đột ngột. Nó có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sự xuất hiện của một loài mới trong sinh học đến sự nổi lên của một trào lưu văn hóa mới. So với 'appearance', 'emergence' nhấn mạnh quá trình và sự phát triển hơn là chỉ đơn thuần việc xuất hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'emergence from' thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nơi mà cái gì đó xuất hiện từ đó (ví dụ: emergence from poverty). 'emergence of' thường dùng để chỉ sự xuất hiện của một cái gì đó mới (ví dụ: the emergence of a new technology). 'emergence in' thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà cái gì đó xuất hiện (ví dụ: the emergence in politics).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emergence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.