(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adverb
B2

adverb

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

trạng từ phó từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adverb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ dùng để bổ nghĩa hoặc mô tả cho động từ, tính từ, mệnh đề hoặc trạng từ khác.

Definition (English Meaning)

A word that adds detail to or describes a verb, adjective, clause, or other adverb.

Ví dụ Thực tế với 'Adverb'

  • "She sings beautifully."

    "Cô ấy hát rất hay."

  • "He runs quickly."

    "Anh ấy chạy nhanh."

  • "They arrived late."

    "Họ đến muộn."

  • "She is extremely happy."

    "Cô ấy vô cùng hạnh phúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adverb'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: adverb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

modifier(từ bổ nghĩa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

verb(động từ)
adjective(tính từ)
grammar(ngữ pháp)
clause(mệnh đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Adverb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ thường trả lời các câu hỏi như: *how* (thế nào), *when* (khi nào), *where* (ở đâu), *to what extent* (đến mức nào). Chúng có thể biểu thị cách thức, thời gian, địa điểm, tần suất, mức độ, và quan điểm. Cần phân biệt trạng từ với tính từ; tính từ bổ nghĩa cho danh từ, còn trạng từ bổ nghĩa cho các thành phần câu khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adverb'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)