adverb
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adverb'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ dùng để bổ nghĩa hoặc mô tả cho động từ, tính từ, mệnh đề hoặc trạng từ khác.
Definition (English Meaning)
A word that adds detail to or describes a verb, adjective, clause, or other adverb.
Ví dụ Thực tế với 'Adverb'
-
"She sings beautifully."
"Cô ấy hát rất hay."
-
"He runs quickly."
"Anh ấy chạy nhanh."
-
"They arrived late."
"Họ đến muộn."
-
"She is extremely happy."
"Cô ấy vô cùng hạnh phúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adverb'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: adverb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adverb'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ thường trả lời các câu hỏi như: *how* (thế nào), *when* (khi nào), *where* (ở đâu), *to what extent* (đến mức nào). Chúng có thể biểu thị cách thức, thời gian, địa điểm, tần suất, mức độ, và quan điểm. Cần phân biệt trạng từ với tính từ; tính từ bổ nghĩa cho danh từ, còn trạng từ bổ nghĩa cho các thành phần câu khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adverb'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.