clause
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clause'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị tổ chức ngữ pháp, xếp dưới câu về cấp bậc và trong ngữ pháp truyền thống được cho là bao gồm một chủ ngữ và một vị ngữ.
Definition (English Meaning)
A unit of grammatical organization next below the sentence in rank and in traditional grammar said to consist of a subject and predicate.
Ví dụ Thực tế với 'Clause'
-
"The sentence contains two clauses: an independent clause and a dependent clause."
"Câu này chứa hai mệnh đề: một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc."
-
"The main clause expresses the core meaning of the sentence."
"Mệnh đề chính diễn tả ý nghĩa cốt lõi của câu."
-
"Read each clause of the contract carefully before signing."
"Đọc kỹ từng điều khoản của hợp đồng trước khi ký."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clause'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clause
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clause'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Một mệnh đề là một phần của câu, chứa chủ ngữ và vị ngữ. Nó có thể là mệnh đề độc lập (có thể đứng một mình thành câu) hoặc mệnh đề phụ thuộc (không thể đứng một mình thành câu). Phân biệt với 'phrase' (cụm từ), chỉ là một nhóm từ không chứa cả chủ ngữ và vị ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in a clause' (trong một mệnh đề), 'clause of the contract' (điều khoản của hợp đồng, nghĩa khác của 'clause'). 'Of' thường được sử dụng để chỉ một phần của một cái gì đó lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clause'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had included a clear termination clause in the contract, they wouldn't be in this legal battle now.
|
Nếu họ đã bao gồm một điều khoản chấm dứt rõ ràng trong hợp đồng, họ sẽ không phải ở trong cuộc chiến pháp lý này bây giờ. |
| Phủ định |
If the contract didn't have a restrictive clause, we would have expanded into new markets last year.
|
Nếu hợp đồng không có điều khoản hạn chế, chúng tôi đã mở rộng sang các thị trường mới vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
If you had understood the escape clause better, would you be facing these financial difficulties now?
|
Nếu bạn hiểu điều khoản thoát hiểm tốt hơn, liệu bạn có đang đối mặt với những khó khăn tài chính này bây giờ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That clause was well-written, wasn't it?
|
Mệnh đề đó được viết tốt, phải không? |
| Phủ định |
This clause isn't grammatically correct, is it?
|
Mệnh đề này không đúng ngữ pháp, phải không? |
| Nghi vấn |
The main clause is at the beginning of the sentence, isn't it?
|
Mệnh đề chính ở đầu câu, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sentence contains a main clause and a subordinate clause.
|
Câu này chứa một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ. |
| Phủ định |
Why doesn't this sentence have a relative clause?
|
Tại sao câu này không có mệnh đề quan hệ? |
| Nghi vấn |
What clause is used to describe a noun?
|
Mệnh đề nào được sử dụng để mô tả một danh từ? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer is going to add a new clause to the contract.
|
Luật sư sẽ thêm một điều khoản mới vào hợp đồng. |
| Phủ định |
They are not going to understand the complex clauses in the agreement.
|
Họ sẽ không hiểu các điều khoản phức tạp trong thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
Is she going to explain the penalty clause to the client?
|
Cô ấy có định giải thích điều khoản phạt cho khách hàng không? |