aesthetic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aesthetic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
liên quan đến cái đẹp hoặc sự đánh giá cái đẹp.
Definition (English Meaning)
concerned with beauty or the appreciation of beauty.
Ví dụ Thực tế với 'Aesthetic'
-
"The garden has a strong aesthetic appeal."
"Khu vườn có một sức hấp dẫn thẩm mỹ mạnh mẽ."
-
"The new building clashes with the aesthetic of the historic district."
"Tòa nhà mới xung đột với thẩm mỹ của khu di tích lịch sử."
-
"She has a keen aesthetic sense."
"Cô ấy có một gu thẩm mỹ tinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aesthetic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aesthetic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'aesthetic' thường được sử dụng để mô tả những thứ có vẻ đẹp hoặc hấp dẫn về mặt thị giác, hoặc liên quan đến các nguyên tắc nghệ thuật và thiết kế. Nó nhấn mạnh đến cảm nhận và trải nghiệm về vẻ đẹp hơn là chức năng hoặc mục đích thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể (e.g., 'an improvement in aesthetic appeal'). 'of' thường được dùng để chỉ bản chất hoặc thuộc tính (e.g., 'a matter of aesthetic taste').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aesthetic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.