(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unaesthetic
C1

unaesthetic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu thẩm mỹ xấu xí khó coi không đẹp mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unaesthetic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có tính thẩm mỹ; xấu xí; khó coi.

Definition (English Meaning)

Not aesthetically pleasing; ugly.

Ví dụ Thực tế với 'Unaesthetic'

  • "The building's design was criticized for being unaesthetic and out of place in the historic neighborhood."

    "Thiết kế của tòa nhà bị chỉ trích vì thiếu tính thẩm mỹ và không phù hợp với khu phố lịch sử."

  • "The factory's unaesthetic appearance detracted from the beauty of the surrounding landscape."

    "Vẻ ngoài thiếu thẩm mỹ của nhà máy làm giảm vẻ đẹp của cảnh quan xung quanh."

  • "The website's unaesthetic design made it difficult to navigate and find information."

    "Thiết kế thiếu thẩm mỹ của trang web khiến người dùng khó điều hướng và tìm kiếm thông tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unaesthetic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unaesthetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ugly(xấu xí)
unattractive(không hấp dẫn)
hideous(ghê tởm, kinh khủng)

Trái nghĩa (Antonyms)

aesthetic(có tính thẩm mỹ)
beautiful(đẹp)
attractive(hấp dẫn)

Từ liên quan (Related Words)

design(thiết kế)
art(nghệ thuật)
architecture(kiến trúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unaesthetic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unaesthetic' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một điều gì đó thiếu vẻ đẹp, thậm chí là gây khó chịu về mặt thị giác. Nó thường được dùng để mô tả những vật thể, cảnh quan, kiến trúc hoặc thiết kế không hấp dẫn hoặc thiếu tính nghệ thuật. So với các từ đồng nghĩa như 'ugly', 'unattractive', 'hideous', 'unaesthetic' thường mang sắc thái khách quan hơn, tập trung vào sự thiếu vắng các yếu tố thẩm mỹ thay vì chỉ đơn thuần là sự khó coi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unaesthetic'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ugh, that building is unaesthetic, it really ruins the street's charm.
Ôi, toà nhà đó thật là xấu xí, nó phá hỏng vẻ quyến rũ của con phố.
Phủ định
Well, this painting isn't exactly unaesthetic, it's just not to my taste.
Chà, bức tranh này không hẳn là xấu xí, chỉ là nó không hợp gu của tôi thôi.
Nghi vấn
Oh dear, is this supposed to be unaesthetic, or am I missing something?
Ôi trời, cái này có phải là cố tình làm cho xấu xí không, hay là tôi không hiểu gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)