(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affably
C1

affably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thân thiện một cách hòa nhã một cách dễ gần với thái độ thân thiện với thái độ hòa nhã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thân thiện, hòa nhã, hoặc dễ gần.

Definition (English Meaning)

In a friendly, good-natured, or easy-to-talk-to manner.

Ví dụ Thực tế với 'Affably'

  • "He greeted us affably at the door."

    "Anh ấy chào chúng tôi một cách thân thiện ở cửa."

  • "She spoke affably to all her colleagues."

    "Cô ấy nói chuyện một cách thân thiện với tất cả đồng nghiệp của mình."

  • "The manager affably dealt with the customer's complaint."

    "Người quản lý giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách thân thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: affably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

amiably(một cách dễ mến)
genially(một cách niềm nở)
cordially(một cách chân thành)
graciously(một cách lịch thiệp, ân cần)

Trái nghĩa (Antonyms)

unpleasantly(một cách khó chịu)
curtly(một cách cộc lốc)
gruffly(một cách cục cằn)
rudely(một cách thô lỗ)

Từ liên quan (Related Words)

sociable(hòa đồng)
outgoing(cởi mở)
gregarious(thích giao du)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Affably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'affably' diễn tả cách một người hành động hoặc nói chuyện một cách thân thiện, dễ gần và hòa nhã. Nó nhấn mạnh sự ấm áp và dễ chịu trong giao tiếp. Khác với 'friendly' (thân thiện), 'affably' thường mang sắc thái chủ động hơn trong việc tạo thiện cảm và xây dựng mối quan hệ. Nó cũng khác với 'amiably' (dễ mến) ở chỗ 'affably' có thể ngụ ý một chút nỗ lực có ý thức để hòa mình vào. Ví dụ, một người có thể 'affably greet' (chào một cách thân thiện) người khác, cho thấy một hành động chủ động để tạo sự thoải mái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)