affably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thân thiện, hòa nhã, hoặc dễ gần.
Definition (English Meaning)
In a friendly, good-natured, or easy-to-talk-to manner.
Ví dụ Thực tế với 'Affably'
-
"He greeted us affably at the door."
"Anh ấy chào chúng tôi một cách thân thiện ở cửa."
-
"She spoke affably to all her colleagues."
"Cô ấy nói chuyện một cách thân thiện với tất cả đồng nghiệp của mình."
-
"The manager affably dealt with the customer's complaint."
"Người quản lý giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách thân thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: affably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'affably' diễn tả cách một người hành động hoặc nói chuyện một cách thân thiện, dễ gần và hòa nhã. Nó nhấn mạnh sự ấm áp và dễ chịu trong giao tiếp. Khác với 'friendly' (thân thiện), 'affably' thường mang sắc thái chủ động hơn trong việc tạo thiện cảm và xây dựng mối quan hệ. Nó cũng khác với 'amiably' (dễ mến) ở chỗ 'affably' có thể ngụ ý một chút nỗ lực có ý thức để hòa mình vào. Ví dụ, một người có thể 'affably greet' (chào một cách thân thiện) người khác, cho thấy một hành động chủ động để tạo sự thoải mái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.