genially
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vui vẻ và thân thiện; dễ chịu.
Definition (English Meaning)
In a cheerful and friendly way; pleasantly.
Ví dụ Thực tế với 'Genially'
-
"He greeted us genially at the door."
"Anh ấy niềm nở chào đón chúng tôi ở cửa."
-
"The host genially offered everyone a drink."
"Người chủ nhà ân cần mời mọi người một ly nước."
-
"She smiled genially at the children."
"Cô ấy mỉm cười hiền hậu với lũ trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: genially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'genially' nhấn mạnh sự ấm áp, thân thiện và hòa nhã trong cách cư xử. Nó thường được dùng để miêu tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự tốt bụng và sẵn lòng giúp đỡ. Khác với 'kindly' có thể mang nghĩa đơn thuần là tử tế, 'genially' hàm ý một thái độ dễ mến và gần gũi hơn. So với 'amiably', 'genially' có thể biểu thị mức độ chân thành và niềm vui lớn hơn trong giao tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genially'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.