(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affiliate oneself with
C1

affiliate oneself with

Động từ phản thân

Nghĩa tiếng Việt

tham gia vào liên kết với gia nhập kết thân với tự nguyện tham gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affiliate oneself with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gia nhập, liên kết, hoặc tự gắn mình vào một tổ chức, đảng phái chính trị hoặc một mục tiêu, sự nghiệp nào đó.

Definition (English Meaning)

To associate or connect oneself with an organization, political party, or cause.

Ví dụ Thực tế với 'Affiliate oneself with'

  • "She decided to affiliate herself with the local environmental group to help protect the river."

    "Cô ấy quyết định tham gia nhóm bảo vệ môi trường địa phương để giúp bảo vệ dòng sông."

  • "Many young people affiliate themselves with political parties to voice their opinions."

    "Nhiều bạn trẻ tham gia các đảng phái chính trị để lên tiếng cho ý kiến của mình."

  • "The company decided to affiliate itself with a larger organization to gain more resources."

    "Công ty quyết định liên kết với một tổ chức lớn hơn để có thêm nguồn lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affiliate oneself with'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: affiliate, affiliation
  • Verb: affiliate
  • Adjective: affiliated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

associate(liên kết, kết giao)
align(liên minh, điều chỉnh cho phù hợp)
join(tham gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

disassociate(tách rời, đoạn tuyệt)
detach(rời khỏi, tách ra)

Từ liên quan (Related Words)

membership(tư cách thành viên)
partnership(quan hệ đối tác)
alliance(liên minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Affiliate oneself with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh hành động chủ động của một cá nhân trong việc tạo dựng mối quan hệ chính thức hoặc không chính thức với một nhóm hoặc tổ chức. Nó thường mang ý nghĩa là có sự đồng tình hoặc ủng hộ về mặt tư tưởng, mục tiêu, hoặc lợi ích. Khác với 'join' (tham gia) đơn thuần, 'affiliate oneself with' thường ngụ ý một sự gắn kết sâu sắc hơn về mặt ý thức hệ hoặc mục đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' được sử dụng để chỉ đối tượng mà người đó hoặc tổ chức đó liên kết hoặc gia nhập. Ví dụ: 'He affiliated himself with the environmental movement.' (Anh ấy đã liên kết mình với phong trào bảo vệ môi trường.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affiliate oneself with'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he decided to affiliate himself with that prestigious organization!
Ồ, anh ấy quyết định liên kết mình với tổ chức danh giá đó!
Phủ định
Alas, she didn't affiliate herself with any political party.
Tiếc thay, cô ấy không liên kết mình với bất kỳ đảng phái chính trị nào.
Nghi vấn
Good heavens, did he really affiliate himself with that controversial group?
Trời đất ơi, anh ấy thực sự đã liên kết mình với nhóm gây tranh cãi đó sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)