(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disassociate
C1

disassociate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tách rời không liên quan thoát ly phân ly (trong tâm lý học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disassociate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tách rời, không liên kết; rút lui khỏi sự liên kết hoặc kết nối.

Definition (English Meaning)

To disconnect or separate; to withdraw from association or connection.

Ví dụ Thực tế với 'Disassociate'

  • "He disassociated himself from the project after the scandal."

    "Anh ấy đã tách mình khỏi dự án sau vụ bê bối."

  • "The company decided to disassociate itself from its controversial marketing campaign."

    "Công ty quyết định tách mình ra khỏi chiến dịch marketing gây tranh cãi của mình."

  • "She tried to disassociate herself from the rumors."

    "Cô ấy đã cố gắng tách mình ra khỏi những tin đồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disassociate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disassociation
  • Verb: disassociate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

detach(tách rời)
separate(phân tách)
disconnect(ngắt kết nối)

Trái nghĩa (Antonyms)

associate(liên kết)
connect(kết nối)
affiliate(gia nhập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Disassociate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disassociate' thường được dùng để chỉ sự tách biệt một cách có ý thức khỏi một người, một nhóm, một ý tưởng hoặc một hành vi nào đó. Nó nhấn mạnh sự chủ động trong việc cắt đứt mối quan hệ hoặc liên hệ. Khác với 'separate' (tách rời) là một hành động chung chung, 'disassociate' mang tính chủ động và có mục đích hơn. So với 'alienate' (làm cho xa lánh), 'disassociate' ít mang sắc thái tiêu cực hơn và không nhất thiết gây ra sự thù địch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

disassociate *from*: tách rời khỏi một người, nhóm, ý tưởng, v.v. Ví dụ: He disassociated himself from the radical group. (Anh ta đã tách mình ra khỏi nhóm cực đoan).
disassociate *with*: tương tự như 'from', nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: I disassociate myself with that type of behavior. (Tôi không liên quan đến loại hành vi đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disassociate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)