disassociate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disassociate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tách rời, không liên kết; rút lui khỏi sự liên kết hoặc kết nối.
Definition (English Meaning)
To disconnect or separate; to withdraw from association or connection.
Ví dụ Thực tế với 'Disassociate'
-
"He disassociated himself from the project after the scandal."
"Anh ấy đã tách mình khỏi dự án sau vụ bê bối."
-
"The company decided to disassociate itself from its controversial marketing campaign."
"Công ty quyết định tách mình ra khỏi chiến dịch marketing gây tranh cãi của mình."
-
"She tried to disassociate herself from the rumors."
"Cô ấy đã cố gắng tách mình ra khỏi những tin đồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disassociate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disassociation
- Verb: disassociate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disassociate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disassociate' thường được dùng để chỉ sự tách biệt một cách có ý thức khỏi một người, một nhóm, một ý tưởng hoặc một hành vi nào đó. Nó nhấn mạnh sự chủ động trong việc cắt đứt mối quan hệ hoặc liên hệ. Khác với 'separate' (tách rời) là một hành động chung chung, 'disassociate' mang tính chủ động và có mục đích hơn. So với 'alienate' (làm cho xa lánh), 'disassociate' ít mang sắc thái tiêu cực hơn và không nhất thiết gây ra sự thù địch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
disassociate *from*: tách rời khỏi một người, nhóm, ý tưởng, v.v. Ví dụ: He disassociated himself from the radical group. (Anh ta đã tách mình ra khỏi nhóm cực đoan).
disassociate *with*: tương tự như 'from', nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: I disassociate myself with that type of behavior. (Tôi không liên quan đến loại hành vi đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disassociate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.