affiliation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affiliation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự liên kết, sự gia nhập, sự sáp nhập; mối quan hệ (với một tổ chức, đảng phái,...).
Definition (English Meaning)
The state or process of being affiliated; connection.
Ví dụ Thực tế với 'Affiliation'
-
"His political affiliations are no secret."
"Những liên hệ chính trị của ông ấy không có gì bí mật."
-
"The hospital has an affiliation with a major university."
"Bệnh viện có liên kết với một trường đại học lớn."
-
"Many voters changed their party affiliation during the election."
"Nhiều cử tri đã thay đổi đảng phái của mình trong cuộc bầu cử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affiliation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: affiliation
- Adjective: affiliated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affiliation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'affiliation' thường chỉ mối quan hệ chính thức hoặc không chính thức giữa một cá nhân hoặc tổ chức với một nhóm lớn hơn, chẳng hạn như một công ty, một trường đại học, một đảng chính trị hoặc một tổ chức tôn giáo. Mức độ liên kết có thể khác nhau, từ thành viên chính thức đến hỗ trợ đơn thuần. Nó thường mang ý nghĩa có sự ủng hộ hoặc liên quan đến mục tiêu hoặc giá trị của nhóm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Affiliation with' nhấn mạnh sự liên kết hoặc quan hệ với một tổ chức hoặc nhóm. Ví dụ: 'His affiliation with the university is well-known.' ('Affiliation to' ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng với nghĩa tương tự.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affiliation'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because of his affiliation with the university, he has access to the library.
|
Vì có liên kết với trường đại học, anh ấy có quyền truy cập vào thư viện. |
| Phủ định |
Although she is affiliated with the company, she doesn't always agree with their policies.
|
Mặc dù cô ấy liên kết với công ty, cô ấy không phải lúc nào cũng đồng ý với các chính sách của họ. |
| Nghi vấn |
If you are seeking funding, is your organization affiliated with any major charities?
|
Nếu bạn đang tìm kiếm tài trợ, tổ chức của bạn có liên kết với bất kỳ tổ chức từ thiện lớn nào không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the merger is complete, the company will have affiliated itself with several international organizations.
|
Vào thời điểm việc sáp nhập hoàn tất, công ty sẽ đã liên kết với một số tổ chức quốc tế. |
| Phủ định |
By next year, he won't have affiliated with any political party.
|
Đến năm sau, anh ấy sẽ chưa liên kết với bất kỳ đảng phái chính trị nào. |
| Nghi vấn |
Will they have already affiliated with the leading research institute by the end of the project?
|
Liệu họ đã liên kết với viện nghiên cứu hàng đầu vào cuối dự án chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university will announce its affiliation with the research institute next week.
|
Trường đại học sẽ công bố sự liên kết của mình với viện nghiên cứu vào tuần tới. |
| Phủ định |
The company is not going to become affiliated with any political party in the near future.
|
Công ty sẽ không liên kết với bất kỳ đảng phái chính trị nào trong tương lai gần. |
| Nghi vấn |
Will the new hospital be affiliated with a major medical school?
|
Bệnh viện mới có liên kết với một trường y khoa lớn không? |