(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alienation
C1

alienation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xa lánh sự tha hóa sự cô lập sự mất kết nối sự ly gián
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alienation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc trải nghiệm bị cô lập, xa lánh khỏi một nhóm hoặc một hoạt động mà một người lẽ ra nên thuộc về hoặc tham gia vào.

Definition (English Meaning)

The state or experience of being isolated from a group or an activity to which one should belong or in which one should be involved.

Ví dụ Thực tế với 'Alienation'

  • "The increasing use of technology may lead to alienation from traditional forms of social interaction."

    "Việc sử dụng công nghệ ngày càng tăng có thể dẫn đến sự xa lánh khỏi các hình thức tương tác xã hội truyền thống."

  • "Many young people feel a sense of alienation from mainstream society."

    "Nhiều người trẻ tuổi cảm thấy sự xa lánh khỏi xã hội chủ đạo."

  • "Marx believed that capitalist systems lead to the alienation of workers from their labor."

    "Marx tin rằng các hệ thống tư bản chủ nghĩa dẫn đến sự tha hóa của công nhân khỏi lao động của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alienation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

belonging(sự thuộc về)
inclusion(sự hòa nhập)
engagement(sự tham gia)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Văn học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Alienation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alienation diễn tả sự mất kết nối, cảm giác xa lạ và cô đơn. Nó có thể ám chỉ sự xa lánh về mặt xã hội, cảm xúc, hoặc tinh thần. Từ này thường được dùng để miêu tả sự xa cách giữa cá nhân và xã hội, công việc, hoặc thậm chí chính bản thân mình. Phân biệt với 'isolation' (sự cô lập) ở chỗ 'alienation' nhấn mạnh sự đứt gãy mối liên hệ vốn có hoặc mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

'Alienation from' thường dùng để chỉ sự xa lánh khỏi một đối tượng cụ thể, ví dụ: 'alienation from family'. 'Alienation of' thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, kinh tế, chỉ sự chuyển nhượng quyền sở hữu, ví dụ: 'alienation of property'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alienation'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The worker felt a growing sense of alienation: he was excluded from team meetings, his ideas were ignored, and his contributions were never acknowledged.
Người công nhân cảm thấy sự xa lánh ngày càng tăng: anh ta bị loại khỏi các cuộc họp nhóm, ý tưởng của anh ta bị phớt lờ và những đóng góp của anh ta không bao giờ được công nhận.
Phủ định
She did not experience alienation after moving to a new country: she quickly made friends, found a supportive community, and integrated into the local culture.
Cô ấy không trải qua sự xa lánh sau khi chuyển đến một quốc gia mới: cô ấy nhanh chóng kết bạn, tìm thấy một cộng đồng hỗ trợ và hòa nhập vào văn hóa địa phương.
Nghi vấn
Does the policy alienate some members of the community: those with disabilities, the elderly, and single parents?
Chính sách này có gây ra sự xa lánh cho một số thành viên trong cộng đồng không: những người khuyết tật, người già và các bậc cha mẹ đơn thân?
(Vị trí vocab_tab4_inline)