(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affix (v)
C1

affix (v)

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

gắn vào dán vào đính kèm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affix (v)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gắn, dán hoặc buộc chặt cái gì đó vào một cái gì đó khác.

Definition (English Meaning)

To attach or fasten something to something else.

Ví dụ Thực tế với 'Affix (v)'

  • "Please affix your signature to the document."

    "Vui lòng ký tên của bạn vào tài liệu."

  • "The company affixed a label to each product."

    "Công ty đã dán nhãn lên mỗi sản phẩm."

  • "An identification tag was affixed to the luggage."

    "Một thẻ nhận dạng đã được gắn vào hành lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affix (v)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attach(gắn, dán)
fasten(buộc, cột)
append(thêm vào, phụ lục)

Trái nghĩa (Antonyms)

detach(gỡ ra, tháo ra)
remove(loại bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

prefix(tiền tố)
suffix(hậu tố)
root(gốc từ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Affix (v)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'affix' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật, khi cần nhấn mạnh sự gắn kết chắc chắn và lâu dài. Nó có thể ám chỉ việc gắn một vật lý (như tem lên phong bì) hoặc một yếu tố trừu tượng (như hậu tố vào gốc từ). So với 'attach', 'affix' mang tính chính thức hơn và thường chỉ sự gắn kết vĩnh viễn hơn. Trong ngôn ngữ học, 'affix' được sử dụng để mô tả việc thêm tiền tố hoặc hậu tố vào một từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng với giới từ 'to', 'affix' diễn tả hành động gắn một vật vào một vật khác. Ví dụ: 'Affix the stamp to the envelope' có nghĩa là dán con tem vào phong bì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affix (v)'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You can affix a stamp to the envelope.
Bạn có thể dán tem lên phong bì.
Phủ định
You should not affix blame without evidence.
Bạn không nên đổ lỗi khi không có bằng chứng.
Nghi vấn
Did they affix the new label correctly?
Họ đã dán nhãn mới đúng cách chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)