affix (v)
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affix (v)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gắn, dán hoặc buộc chặt cái gì đó vào một cái gì đó khác.
Definition (English Meaning)
To attach or fasten something to something else.
Ví dụ Thực tế với 'Affix (v)'
-
"Please affix your signature to the document."
"Vui lòng ký tên của bạn vào tài liệu."
-
"The company affixed a label to each product."
"Công ty đã dán nhãn lên mỗi sản phẩm."
-
"An identification tag was affixed to the luggage."
"Một thẻ nhận dạng đã được gắn vào hành lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affix (v)'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affix (v)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'affix' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật, khi cần nhấn mạnh sự gắn kết chắc chắn và lâu dài. Nó có thể ám chỉ việc gắn một vật lý (như tem lên phong bì) hoặc một yếu tố trừu tượng (như hậu tố vào gốc từ). So với 'attach', 'affix' mang tính chính thức hơn và thường chỉ sự gắn kết vĩnh viễn hơn. Trong ngôn ngữ học, 'affix' được sử dụng để mô tả việc thêm tiền tố hoặc hậu tố vào một từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'to', 'affix' diễn tả hành động gắn một vật vào một vật khác. Ví dụ: 'Affix the stamp to the envelope' có nghĩa là dán con tem vào phong bì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affix (v)'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You can affix a stamp to the envelope.
|
Bạn có thể dán tem lên phong bì. |
| Phủ định |
You should not affix blame without evidence.
|
Bạn không nên đổ lỗi khi không có bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Did they affix the new label correctly?
|
Họ đã dán nhãn mới đúng cách chưa? |