affix
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affix'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình vị được gắn vào gốc từ để tạo thành một từ mới hoặc dạng từ mới.
Definition (English Meaning)
A morpheme that is attached to a word stem to form a new word or word form.
Ví dụ Thực tế với 'Affix'
-
"The prefix 'un-' is an affix that changes the meaning of a word."
"Tiền tố 'un-' là một phụ tố làm thay đổi nghĩa của một từ."
-
"The government plans to affix a tax on all imported goods."
"Chính phủ dự định áp một loại thuế lên tất cả hàng hóa nhập khẩu."
-
"He affixed a poster to the wall."
"Anh ấy đã dán một tấm áp phích lên tường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affix'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: affix
- Verb: affix
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affix'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngôn ngữ học, 'affix' được sử dụng để chỉ một hình vị (morpheme) không thể đứng một mình như một từ hoàn chỉnh, mà phải được thêm vào một gốc từ (root) hoặc thân từ (stem) để tạo thành một từ hoàn chỉnh. Có nhiều loại affix khác nhau, bao gồm tiền tố (prefix), hậu tố (suffix), trung tố (infix) và vòng tố (circumfix).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi là danh từ, 'affix' thường đi với giới từ 'to' để chỉ sự gắn kết hoặc thêm vào một từ gốc. Ví dụ: 'The suffix '-ing' is an affix to a verb to form the present participle.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affix'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should affix the label to the package before shipping it.
|
Bạn nên dán nhãn lên gói hàng trước khi vận chuyển. |
| Phủ định |
She cannot affix blame without sufficient evidence.
|
Cô ấy không thể đổ lỗi nếu không có đủ bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Could we affix these documents to the main file?
|
Chúng ta có thể đính kèm những tài liệu này vào tệp chính không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I needed to affix the label permanently, I would use stronger glue.
|
Nếu tôi cần dán nhãn vĩnh viễn, tôi sẽ dùng loại keo dính hơn. |
| Phủ định |
If the document weren't important, I wouldn't affix my signature to it.
|
Nếu tài liệu này không quan trọng, tôi sẽ không ký tên vào nó. |
| Nghi vấn |
Would you affix the stamp yourself if you had it?
|
Bạn có tự dán tem nếu bạn có nó không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Affix the label to the package carefully.
|
Hãy dán nhãn cẩn thận lên gói hàng. |
| Phủ định |
Don't affix unnecessary details to your report.
|
Đừng thêm các chi tiết không cần thiết vào báo cáo của bạn. |
| Nghi vấn |
Please affix the stamp to the envelope.
|
Làm ơn dán tem lên phong bì. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will affix the label to the package, won't she?
|
Cô ấy sẽ dán nhãn lên gói hàng, phải không? |
| Phủ định |
They didn't affix the new stamps, did they?
|
Họ đã không dán tem mới, phải không? |
| Nghi vấn |
Affixing the document won't take long, will it?
|
Việc dán tài liệu sẽ không mất nhiều thời gian, phải không? |