(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affliction
C1

affliction

noun

Nghĩa tiếng Việt

nỗi khổ tai ương sự đau khổ bệnh tật (nếu là bệnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affliction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thứ gì đó gây ra đau đớn hoặc khổ sở.

Definition (English Meaning)

Something that causes pain or suffering.

Ví dụ Thực tế với 'Affliction'

  • "Poverty is a major affliction in many developing countries."

    "Nghèo đói là một nỗi khổ lớn ở nhiều nước đang phát triển."

  • "He suffered from a painful affliction that kept him bedridden."

    "Anh ấy phải chịu đựng một căn bệnh đau đớn khiến anh ấy phải nằm liệt giường."

  • "The country was afflicted by a severe drought."

    "Đất nước bị ảnh hưởng bởi một trận hạn hán nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affliction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: affliction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suffering(sự đau khổ)
distress(sự đau khổ, quẫn trí)
hardship(sự gian khổ)
tribulation(tai ương, khổ nạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

comfort(sự thoải mái)
relief(sự nhẹ nhõm)
ease(sự dễ chịu)

Từ liên quan (Related Words)

disease(bệnh tật)
misery(sự khốn khổ)
pain(đau đớn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Affliction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Affliction thường ám chỉ một trạng thái đau khổ kéo dài hoặc một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến một người hoặc một nhóm người. Nó có thể mang tính thể chất (bệnh tật), tinh thần (nỗi buồn, lo âu) hoặc xã hội (nghèo đói, bất công). Khác với 'suffering' (sự chịu đựng) mang tính tổng quát hơn, 'affliction' nhấn mạnh nguồn gốc gây ra sự đau khổ và thường có sắc thái trang trọng, nghiêm trọng hơn. So với 'misfortune' (sự bất hạnh), 'affliction' tập trung vào trải nghiệm đau đớn cá nhân, trong khi 'misfortune' chỉ đơn giản là vận rủi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Với 'with', thường đi sau 'afflicted' (bị ảnh hưởng bởi cái gì đó - 'afflicted with a disease'). Với 'by', thường để chỉ tác nhân gây ra sự đau khổ (an affliction *by* poverty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affliction'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her affliction was a rare disease became clear after months of testing.
Việc bệnh tật của cô ấy là một căn bệnh hiếm gặp đã trở nên rõ ràng sau nhiều tháng xét nghiệm.
Phủ định
That the affliction was not curable was a hard truth to accept.
Việc căn bệnh đó không thể chữa khỏi là một sự thật khó chấp nhận.
Nghi vấn
Whether the affliction is hereditary remains a subject of ongoing research.
Liệu căn bệnh này có di truyền hay không vẫn là một chủ đề nghiên cứu đang diễn ra.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the affliction of poverty continues to plague our community.
Than ôi, nỗi khổ của nghèo đói vẫn tiếp tục hành hạ cộng đồng chúng ta.
Phủ định
Goodness, his affliction isn't something to be taken lightly.
Ôi trời, căn bệnh của anh ấy không phải là thứ có thể xem nhẹ.
Nghi vấn
Oh, is her affliction the reason she's been absent?
Ồ, có phải bệnh tật của cô ấy là lý do cô ấy vắng mặt?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The affliction caused him great suffering.
Sự đau khổ đã gây ra cho anh ấy nỗi thống khổ lớn.
Phủ định
The doctor did not understand the nature of his affliction.
Bác sĩ đã không hiểu bản chất căn bệnh của anh ấy.
Nghi vấn
Does the affliction limit his daily activities?
Sự đau khổ có hạn chế các hoạt động hàng ngày của anh ấy không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists believe they will find a cure for this terrible affliction.
Các nhà khoa học tin rằng họ sẽ tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh khủng khiếp này.
Phủ định
Without proper care, the affliction won't simply disappear on its own.
Nếu không được chăm sóc đúng cách, căn bệnh sẽ không tự biến mất.
Nghi vấn
Will this affliction prevent her from achieving her dreams?
Liệu căn bệnh này có ngăn cản cô ấy đạt được ước mơ của mình không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The village was suffering an affliction that seemed to have no cure.
Ngôi làng đang phải chịu đựng một nỗi đau khổ dường như không có thuốc chữa.
Phủ định
She was not describing the joy of youth; she was detailing the affliction of old age.
Cô ấy không mô tả niềm vui của tuổi trẻ; cô ấy đang kể chi tiết về nỗi thống khổ của tuổi già.
Nghi vấn
Were they seeing the affliction spread through the community?
Họ có đang chứng kiến nỗi đau khổ lan rộng trong cộng đồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)