affliction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affliction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thứ gì đó gây ra đau đớn hoặc khổ sở.
Definition (English Meaning)
Something that causes pain or suffering.
Ví dụ Thực tế với 'Affliction'
-
"Poverty is a major affliction in many developing countries."
"Nghèo đói là một nỗi khổ lớn ở nhiều nước đang phát triển."
-
"He suffered from a painful affliction that kept him bedridden."
"Anh ấy phải chịu đựng một căn bệnh đau đớn khiến anh ấy phải nằm liệt giường."
-
"The country was afflicted by a severe drought."
"Đất nước bị ảnh hưởng bởi một trận hạn hán nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affliction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: affliction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affliction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Affliction thường ám chỉ một trạng thái đau khổ kéo dài hoặc một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến một người hoặc một nhóm người. Nó có thể mang tính thể chất (bệnh tật), tinh thần (nỗi buồn, lo âu) hoặc xã hội (nghèo đói, bất công). Khác với 'suffering' (sự chịu đựng) mang tính tổng quát hơn, 'affliction' nhấn mạnh nguồn gốc gây ra sự đau khổ và thường có sắc thái trang trọng, nghiêm trọng hơn. So với 'misfortune' (sự bất hạnh), 'affliction' tập trung vào trải nghiệm đau đớn cá nhân, trong khi 'misfortune' chỉ đơn giản là vận rủi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', thường đi sau 'afflicted' (bị ảnh hưởng bởi cái gì đó - 'afflicted with a disease'). Với 'by', thường để chỉ tác nhân gây ra sự đau khổ (an affliction *by* poverty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affliction'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her affliction was a rare disease became clear after months of testing.
|
Việc bệnh tật của cô ấy là một căn bệnh hiếm gặp đã trở nên rõ ràng sau nhiều tháng xét nghiệm. |
| Phủ định |
That the affliction was not curable was a hard truth to accept.
|
Việc căn bệnh đó không thể chữa khỏi là một sự thật khó chấp nhận. |
| Nghi vấn |
Whether the affliction is hereditary remains a subject of ongoing research.
|
Liệu căn bệnh này có di truyền hay không vẫn là một chủ đề nghiên cứu đang diễn ra. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the affliction of poverty continues to plague our community.
|
Than ôi, nỗi khổ của nghèo đói vẫn tiếp tục hành hạ cộng đồng chúng ta. |
| Phủ định |
Goodness, his affliction isn't something to be taken lightly.
|
Ôi trời, căn bệnh của anh ấy không phải là thứ có thể xem nhẹ. |
| Nghi vấn |
Oh, is her affliction the reason she's been absent?
|
Ồ, có phải bệnh tật của cô ấy là lý do cô ấy vắng mặt? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The affliction caused him great suffering.
|
Sự đau khổ đã gây ra cho anh ấy nỗi thống khổ lớn. |
| Phủ định |
The doctor did not understand the nature of his affliction.
|
Bác sĩ đã không hiểu bản chất căn bệnh của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Does the affliction limit his daily activities?
|
Sự đau khổ có hạn chế các hoạt động hàng ngày của anh ấy không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists believe they will find a cure for this terrible affliction.
|
Các nhà khoa học tin rằng họ sẽ tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh khủng khiếp này. |
| Phủ định |
Without proper care, the affliction won't simply disappear on its own.
|
Nếu không được chăm sóc đúng cách, căn bệnh sẽ không tự biến mất. |
| Nghi vấn |
Will this affliction prevent her from achieving her dreams?
|
Liệu căn bệnh này có ngăn cản cô ấy đạt được ước mơ của mình không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The village was suffering an affliction that seemed to have no cure.
|
Ngôi làng đang phải chịu đựng một nỗi đau khổ dường như không có thuốc chữa. |
| Phủ định |
She was not describing the joy of youth; she was detailing the affliction of old age.
|
Cô ấy không mô tả niềm vui của tuổi trẻ; cô ấy đang kể chi tiết về nỗi thống khổ của tuổi già. |
| Nghi vấn |
Were they seeing the affliction spread through the community?
|
Họ có đang chứng kiến nỗi đau khổ lan rộng trong cộng đồng không? |