(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tribulation
C1

tribulation

noun

Nghĩa tiếng Việt

khổ nạn tai ương thử thách gian truân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tribulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên nhân gây ra rắc rối lớn hoặc đau khổ.

Definition (English Meaning)

A cause of great trouble or suffering.

Ví dụ Thực tế với 'Tribulation'

  • "The early Christians faced many tribulations."

    "Những người Cơ đốc giáo thời kỳ đầu phải đối mặt với nhiều khổ nạn."

  • "The country has gone through a period of great tribulation."

    "Đất nước đã trải qua một giai đoạn nhiều khó khăn."

  • "She has known much tribulation in her life."

    "Cô ấy đã trải qua nhiều đau khổ trong cuộc đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tribulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tribulation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

affliction(sự đau khổ, tai ương)
hardship(sự gian khổ, khó khăn)
suffering(sự đau khổ)
ordeal(sự thử thách khắc nghiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

joy(niềm vui)
happiness(hạnh phúc)
comfort(sự thoải mái)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Tribulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tribulation' thường mang sắc thái trang trọng và được sử dụng để mô tả những khó khăn hoặc đau khổ nghiêm trọng, thường liên quan đến thử thách đức tin, đạo đức hoặc sức chịu đựng. Nó mạnh hơn so với 'difficulty' hoặc 'hardship' và thường ám chỉ một giai đoạn khó khăn kéo dài. Khác với 'misfortune', 'tribulation' nhấn mạnh đến quá trình chịu đựng và vượt qua khó khăn, thay vì chỉ đơn thuần là sự kiện tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in tribulation' ám chỉ trạng thái đang trải qua khó khăn. Ví dụ: 'He found strength in tribulation'. 'tribulation of' ám chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của khó khăn. Ví dụ: 'the tribulations of war'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tribulation'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The period of tribulation that refugees endured was marked by severe hardship.
Giai đoạn gian truân mà những người tị nạn phải chịu đựng được đánh dấu bằng những khó khăn nghiêm trọng.
Phủ định
The relative who hadn't experienced any tribulation could not fully understand their family's suffering.
Người thân, người mà chưa từng trải qua bất kỳ gian truân nào, không thể hiểu hết được sự đau khổ của gia đình họ.
Nghi vấn
Is this the tribulation that the prophecy foretold, where darkness covers the land?
Đây có phải là giai đoạn gian truân mà lời tiên tri đã báo trước, nơi bóng tối bao trùm vùng đất?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We must face tribulation with courage.
Chúng ta phải đối mặt với gian truân bằng sự can đảm.
Phủ định
She shouldn't have to endure such tribulation alone.
Cô ấy không nên phải chịu đựng gian truân một mình như vậy.
Nghi vấn
Could this tribulation possibly strengthen our resolve?
Liệu gian truân này có thể củng cố quyết tâm của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)