(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agentive
C1

agentive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chỉ tác nhân tính tác nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agentive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biểu thị hoặc liên quan đến tác nhân hoặc người thực hiện một hành động.

Definition (English Meaning)

Marking or relating to the agent or performer of an action.

Ví dụ Thực tế với 'Agentive'

  • "The suffix '-er' in 'writer' is an agentive suffix."

    "Hậu tố '-er' trong từ 'writer' là một hậu tố chỉ tác nhân."

  • "Agentive nouns denote the doer of the action."

    "Danh từ chỉ tác nhân biểu thị người thực hiện hành động."

  • "The agentive case marks the noun phrase that performs the action."

    "Cách tác nhân đánh dấu cụm danh từ thực hiện hành động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agentive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: agentive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

active(chủ động)
causative(gây ra, nguyên nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

passive(bị động)

Từ liên quan (Related Words)

agent(tác nhân)
agency(tính chủ động, khả năng hành động)
patient(bệnh nhân (trong ngữ cảnh đối tượng chịu tác động))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Agentive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'agentive' thường được dùng trong ngôn ngữ học để mô tả những yếu tố ngữ pháp (ví dụ: hậu tố, tiền tố) hoặc những cấu trúc ngữ pháp có chức năng chỉ ra người hoặc vật thực hiện một hành động. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động của một thực thể trong một sự kiện hoặc quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agentive'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's agentive approach to problem-solving led to innovative solutions.
Cách tiếp cận chủ động của công ty trong việc giải quyết vấn đề đã dẫn đến các giải pháp sáng tạo.
Phủ định
The team's lack of an agentive strategy resulted in missed opportunities.
Việc thiếu một chiến lược chủ động của đội đã dẫn đến những cơ hội bị bỏ lỡ.
Nghi vấn
Is the client's agentive behavior a sign of their commitment to the project?
Hành vi chủ động của khách hàng có phải là dấu hiệu cho thấy cam kết của họ đối với dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)