agentive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agentive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biểu thị hoặc liên quan đến tác nhân hoặc người thực hiện một hành động.
Definition (English Meaning)
Marking or relating to the agent or performer of an action.
Ví dụ Thực tế với 'Agentive'
-
"The suffix '-er' in 'writer' is an agentive suffix."
"Hậu tố '-er' trong từ 'writer' là một hậu tố chỉ tác nhân."
-
"Agentive nouns denote the doer of the action."
"Danh từ chỉ tác nhân biểu thị người thực hiện hành động."
-
"The agentive case marks the noun phrase that performs the action."
"Cách tác nhân đánh dấu cụm danh từ thực hiện hành động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agentive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: agentive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agentive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'agentive' thường được dùng trong ngôn ngữ học để mô tả những yếu tố ngữ pháp (ví dụ: hậu tố, tiền tố) hoặc những cấu trúc ngữ pháp có chức năng chỉ ra người hoặc vật thực hiện một hành động. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động của một thực thể trong một sự kiện hoặc quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agentive'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's agentive approach to problem-solving led to innovative solutions.
|
Cách tiếp cận chủ động của công ty trong việc giải quyết vấn đề đã dẫn đến các giải pháp sáng tạo. |
| Phủ định |
The team's lack of an agentive strategy resulted in missed opportunities.
|
Việc thiếu một chiến lược chủ động của đội đã dẫn đến những cơ hội bị bỏ lỡ. |
| Nghi vấn |
Is the client's agentive behavior a sign of their commitment to the project?
|
Hành vi chủ động của khách hàng có phải là dấu hiệu cho thấy cam kết của họ đối với dự án không? |