causative
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Causative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biểu thị quan hệ nhân quả; gây ra điều gì đó xảy ra.
Definition (English Meaning)
Expressing causation; causing something to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Causative'
-
"The causative agent of the disease was identified."
"Tác nhân gây bệnh đã được xác định."
-
"Causative verbs are common in many languages."
"Động từ causative phổ biến trong nhiều ngôn ngữ."
-
"The causative construction involves two participants: the causer and the causee."
"Cấu trúc causative bao gồm hai thành phần tham gia: người gây ra và người bị tác động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Causative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: causative
- Adjective: causative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Causative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'causative' thường được dùng để mô tả một yếu tố, hành động hoặc cấu trúc ngữ pháp có khả năng gây ra một kết quả hoặc sự thay đổi nào đó. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động trong việc tạo ra một hiệu ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Causative'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor is going to present a causative argument in the next lecture.
|
Giáo sư sẽ trình bày một luận điểm mang tính nhân quả trong bài giảng tiếp theo. |
| Phủ định |
The new regulations are not going to have a causative effect on the economic crisis.
|
Các quy định mới sẽ không có tác động mang tính nhân quả đến cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Nghi vấn |
Are you going to investigate the causative factors of the accident?
|
Bạn có định điều tra các yếu tố nhân quả của vụ tai nạn không? |