(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agony
C1

agony

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đau đớn tột cùng sự thống khổ sự quằn quại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đau đớn tột cùng về thể xác hoặc tinh thần.

Definition (English Meaning)

Extreme physical or mental suffering.

Ví dụ Thực tế với 'Agony'

  • "She was in agony after breaking her leg."

    "Cô ấy đã vô cùng đau đớn sau khi bị gãy chân."

  • "The agony of defeat was almost unbearable."

    "Sự đau đớn của thất bại gần như không thể chịu đựng được."

  • "He spent the night in agony, unable to sleep."

    "Anh ấy đã trải qua một đêm đau đớn, không thể ngủ được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anguish(sự đau khổ, dằn vặt)
torment(sự dày vò, hành hạ)
suffering(sự chịu đựng, đau khổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

joy(niềm vui)
pleasure(sự vui sướng)
comfort(sự thoải mái)

Từ liên quan (Related Words)

pain(cơn đau)
distress(sự đau khổ)
misery(sự khốn khổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Agony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "agony" diễn tả mức độ đau đớn cao nhất, thường vượt quá khả năng chịu đựng thông thường. Nó mạnh hơn nhiều so với "pain", "discomfort", hoặc "suffering". Trong khi "pain" có thể chỉ đơn giản là cảm giác khó chịu, "agony" ám chỉ trạng thái tra tấn, dằn vặt. Thường được dùng để mô tả những trải nghiệm cực kỳ tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in agony:** Diễn tả trạng thái đang chịu đựng sự đau đớn tột cùng. Ví dụ: He was in agony after the accident.
* **of agony:** Diễn tả nguồn gốc hoặc bản chất của sự đau đớn. Ví dụ: A cry of agony.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agony'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)