(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anguish
C1

anguish

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đau khổ tột cùng nỗi thống khổ sự dằn vặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anguish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đau khổ tột cùng về tinh thần hoặc thể xác.

Definition (English Meaning)

Severe mental or physical suffering.

Ví dụ Thực tế với 'Anguish'

  • "She felt a deep anguish when she learned of her friend's death."

    "Cô ấy cảm thấy một nỗi đau khổ tột cùng khi biết tin bạn mình qua đời."

  • "The anguish in her voice was unmistakable."

    "Sự đau khổ trong giọng nói của cô ấy là không thể nhầm lẫn."

  • "The long wait was a period of intense anguish."

    "Sự chờ đợi kéo dài là một giai đoạn đau khổ tột cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anguish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anguish
  • Verb: anguish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agony(sự thống khổ)
torment(sự dày vò)
suffering(sự đau khổ)
distress(sự phiền muộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

joy(niềm vui)
happiness(hạnh phúc)
peace(sự bình yên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Anguish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anguish thường ám chỉ một nỗi đau sâu sắc, kéo dài và gây ra sự dằn vặt lớn. Nó mạnh hơn 'sadness' (buồn bã) hoặc 'unhappiness' (bất hạnh), gần với 'agony' (sự thống khổ) nhưng có thể mang sắc thái tinh thần nhiều hơn. 'Anguish' thường gắn liền với mất mát, tuyệt vọng hoặc hối hận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* **in anguish:** trong sự đau khổ tột cùng (Ex: She cried out in anguish).
* **with anguish:** với sự đau khổ tột cùng (Ex: He watched with anguish as his home burned.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anguish'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although she tried to hide it, her anguish was evident in her trembling voice as she announced the bad news.
Mặc dù cô ấy cố gắng che giấu, sự đau khổ của cô ấy vẫn thể hiện rõ trong giọng nói run rẩy khi cô ấy thông báo tin xấu.
Phủ định
Even though he faced adversity, he didn't anguish over his failures but instead focused on learning from them.
Mặc dù anh ấy đối mặt với nghịch cảnh, anh ấy không đau khổ về những thất bại của mình mà thay vào đó tập trung vào việc học hỏi từ chúng.
Nghi vấn
Since you've experienced similar loss, do you think he will anguish for a long time before he can move on?
Vì bạn đã trải qua mất mát tương tự, bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ đau khổ trong một thời gian dài trước khi có thể bước tiếp không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mother anguished over the loss of her child.
Người mẹ đau khổ tột cùng trước sự mất mát đứa con của mình.
Phủ định
She did not anguish over the small mistake.
Cô ấy không đau khổ về lỗi nhỏ nhặt đó.
Nghi vấn
Did he anguish when he heard the news?
Anh ấy có đau khổ khi nghe tin không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she receives the news, she will have been anguishing over her missing child for three days.
Đến lúc cô ấy nhận được tin, cô ấy sẽ đã phải đau khổ vì đứa con mất tích của mình trong ba ngày.
Phủ định
He won't have been anguishing over the decision if he truly believed it was the right one.
Anh ấy sẽ không phải đau khổ về quyết định nếu anh ấy thực sự tin rằng đó là quyết định đúng đắn.
Nghi vấn
Will they have been anguishing over the loss of their home for very long when the new house is finished?
Liệu họ sẽ phải đau khổ vì mất nhà trong bao lâu nữa khi ngôi nhà mới được hoàn thành?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The family's anguish over the loss was palpable.
Nỗi đau khổ của gia đình trước sự mất mát là điều hiển nhiên.
Phủ định
The witness's statement didn't lessen the victim's family's anguish.
Lời khai của nhân chứng không làm giảm bớt nỗi đau khổ của gia đình nạn nhân.
Nghi vấn
Is the doctor's attempt to relieve his patient's anguish successful?
Nỗ lực của bác sĩ nhằm giảm bớt nỗi đau khổ của bệnh nhân có thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)