(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agribusiness
C1

agribusiness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh doanh nông nghiệp công nghiệp nông nghiệp nông nghiệp công nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agribusiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nông nghiệp được tiến hành dựa trên các nguyên tắc thương mại, đặc biệt là sử dụng công nghệ tiên tiến.

Definition (English Meaning)

Agriculture conducted on commercial principles, especially using advanced technology.

Ví dụ Thực tế với 'Agribusiness'

  • "Agribusiness is a vital part of the national economy."

    "Kinh doanh nông nghiệp là một phần quan trọng của nền kinh tế quốc dân."

  • "The success of agribusiness depends on efficient supply chain management."

    "Sự thành công của kinh doanh nông nghiệp phụ thuộc vào quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả."

  • "Many universities offer degree programs in agribusiness."

    "Nhiều trường đại học cung cấp các chương trình cấp bằng về kinh doanh nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agribusiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: agribusiness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agricultural industry(công nghiệp nông nghiệp)
commercial agriculture(nông nghiệp thương mại)

Trái nghĩa (Antonyms)

subsistence farming(nông nghiệp tự cung tự cấp)

Từ liên quan (Related Words)

supply chain(chuỗi cung ứng)
food production(sản xuất thực phẩm)
agricultural technology(công nghệ nông nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Agribusiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'agribusiness' bao gồm tất cả các giai đoạn sản xuất, chế biến, phân phối và tiếp thị sản phẩm nông nghiệp. Nó nhấn mạnh khía cạnh kinh doanh của nông nghiệp, trái ngược với nông nghiệp truyền thống chỉ tập trung vào sản xuất. Nó liên quan đến các công ty lớn, chuỗi cung ứng phức tạp và việc sử dụng khoa học kỹ thuật để tối ưu hóa lợi nhuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in agribusiness:** Đề cập đến việc tham gia hoặc hoạt động trong ngành công nghiệp này. Ví dụ: "He works in agribusiness." (Anh ấy làm việc trong ngành kinh doanh nông nghiệp).
* **of agribusiness:** Đề cập đến một khía cạnh, phần hoặc đặc điểm của ngành công nghiệp này. Ví dụ: "The economics of agribusiness." (Kinh tế của kinh doanh nông nghiệp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agribusiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)