(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ airway dilator
C1

airway dilator

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc giãn phế quản chất làm giãn đường thở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airway dilator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị y tế hoặc thuốc làm giãn đường thở, thường được sử dụng để điều trị các bệnh hô hấp như hen suyễn hoặc COPD.

Definition (English Meaning)

A medical device or medication that widens the airways, typically used to treat respiratory conditions such as asthma or COPD.

Ví dụ Thực tế với 'Airway dilator'

  • "The doctor prescribed an airway dilator to help the patient breathe more easily."

    "Bác sĩ đã kê đơn thuốc giãn phế quản để giúp bệnh nhân thở dễ dàng hơn."

  • "Regular use of an airway dilator can significantly improve breathing in individuals with chronic respiratory illnesses."

    "Sử dụng thường xuyên thuốc giãn phế quản có thể cải thiện đáng kể khả năng hô hấp ở những người mắc bệnh hô hấp mãn tính."

  • "The emergency room team administered an airway dilator to the patient experiencing a severe asthma attack."

    "Đội cấp cứu đã dùng thuốc giãn phế quản cho bệnh nhân bị lên cơn hen suyễn nặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Airway dilator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: airway dilator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

asthma inhaler(ống hít hen suyễn)
COPD medication(thuốc điều trị COPD)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Airway dilator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học và chăm sóc sức khỏe. 'Dilator' trong trường hợp này chỉ một tác nhân làm giãn nở. Cần phân biệt với các thuốc làm giảm viêm (anti-inflammatory) mặc dù đôi khi chúng được sử dụng đồng thời để cải thiện chức năng hô hấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* for: Dùng để chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'An airway dilator for asthma'.
* in: Dùng để chỉ vị trí tác động. Ví dụ: 'The effect of the dilator in the airway'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Airway dilator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)