albeit
Liên từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Albeit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mặc dù; dẫu cho
Definition (English Meaning)
though; although
Ví dụ Thực tế với 'Albeit'
-
"He tried, albeit without success."
"Anh ấy đã cố gắng, mặc dù không thành công."
-
"The evening was enjoyable, albeit a little quiet."
"Buổi tối rất thú vị, mặc dù hơi yên tĩnh."
-
"The building is modern, albeit retaining some traditional features."
"Tòa nhà hiện đại, mặc dù vẫn giữ lại một số nét truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Albeit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Albeit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liên từ 'albeit' được sử dụng để đưa ra một sự nhượng bộ hoặc đối lập, thường là một điểm nhỏ hoặc không quan trọng. Nó tương đương với 'although' hoặc 'even though', nhưng trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc chuyên nghiệp. Nó thường đi trước một tính từ hoặc một cụm giới từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Albeit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.