(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ albeit
C1

albeit

Liên từ

Nghĩa tiếng Việt

mặc dù dù cho tuy vậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Albeit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

mặc dù; dẫu cho

Definition (English Meaning)

though; although

Ví dụ Thực tế với 'Albeit'

  • "He tried, albeit without success."

    "Anh ấy đã cố gắng, mặc dù không thành công."

  • "The evening was enjoyable, albeit a little quiet."

    "Buổi tối rất thú vị, mặc dù hơi yên tĩnh."

  • "The building is modern, albeit retaining some traditional features."

    "Tòa nhà hiện đại, mặc dù vẫn giữ lại một số nét truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Albeit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

although(mặc dù)
even though(dù cho)
notwithstanding(bất chấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Albeit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liên từ 'albeit' được sử dụng để đưa ra một sự nhượng bộ hoặc đối lập, thường là một điểm nhỏ hoặc không quan trọng. Nó tương đương với 'although' hoặc 'even though', nhưng trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc chuyên nghiệp. Nó thường đi trước một tính từ hoặc một cụm giới từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Albeit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)