(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ notwithstanding
C1

notwithstanding

Giới từ (preposition)

Nghĩa tiếng Việt

mặc dù bất chấp tuy nhiên dù cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notwithstanding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mặc dù, bất chấp.

Definition (English Meaning)

Despite.

Ví dụ Thực tế với 'Notwithstanding'

  • "Notwithstanding any provision of this agreement, the company may terminate the contract."

    "Bất chấp bất kỳ điều khoản nào của thỏa thuận này, công ty có thể chấm dứt hợp đồng."

  • "Notwithstanding the weather, the game will be played."

    "Bất chấp thời tiết, trận đấu sẽ được diễn ra."

  • "Notwithstanding his efforts, he failed."

    "Mặc dù anh ấy đã nỗ lực, anh ấy vẫn thất bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Notwithstanding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

despite(mặc dù, bất chấp)
in spite of(mặc dù, bất chấp)
nevertheless(tuy nhiên)
however(tuy nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

because of(bởi vì)
due to(do, bởi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Văn phong trang trọng

Ghi chú Cách dùng 'Notwithstanding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thể hiện sự nhượng bộ hoặc loại trừ một yếu tố nào đó, thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và các văn bản pháp lý. Khác với 'despite' hoặc 'in spite of' ở mức độ trang trọng cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Notwithstanding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)