alcove
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alcove'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hốc tường, một góc khuất hoặc một không gian nhỏ thụt vào trong một căn phòng hoặc bức tường.
Definition (English Meaning)
A recess in a room or wall.
Ví dụ Thực tế với 'Alcove'
-
"She curled up with a book in the cozy alcove."
"Cô ấy cuộn tròn đọc sách trong một hốc tường ấm cúng."
-
"The apartment had a charming dining alcove."
"Căn hộ có một hốc tường ăn uống quyến rũ."
-
"They built an alcove to house their extensive book collection."
"Họ xây một hốc tường để chứa bộ sưu tập sách đồ sộ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alcove'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alcove
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alcove'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Alcove thường được tạo ra để mang lại sự riêng tư, yên tĩnh hoặc để trưng bày đồ vật. Nó thường nhỏ hơn một căn phòng hoàn chỉnh và có thể được sử dụng làm nơi đọc sách, làm việc hoặc nghỉ ngơi. So với 'niche', 'alcove' thường lớn hơn và có thể chứa đồ đạc hoặc người. 'Recess' là một thuật ngữ chung hơn, có thể bao gồm cả 'alcove'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the alcove': Diễn tả vị trí bên trong hốc tường. Ví dụ: 'The books were stacked neatly in the alcove.'
'into the alcove': Diễn tả sự di chuyển vào bên trong hốc tường. Ví dụ: 'She retreated into the alcove for some privacy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alcove'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the alcove offered a secluded space was perfect for reading.
|
Việc cái hốc tường cung cấp một không gian yên tĩnh rất phù hợp để đọc sách. |
| Phủ định |
It wasn't clear whether the alcove was originally designed as a sleeping area.
|
Không rõ liệu cái hốc tường ban đầu được thiết kế như một khu vực ngủ hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know where the alcove is located in the library?
|
Bạn có biết cái hốc tường nằm ở đâu trong thư viện không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the alcove is the perfect spot for reading!
|
Ồ, cái hốc tường là một nơi hoàn hảo để đọc sách! |
| Phủ định |
Hey, there isn't an alcove in this room!
|
Này, không có hốc tường nào trong phòng này cả! |
| Nghi vấn |
Gosh, is that a hidden alcove I see?
|
Trời ơi, đó có phải là một hốc tường ẩn mà tôi thấy không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The library has a quiet alcove for reading.
|
Thư viện có một hốc tường yên tĩnh để đọc sách. |
| Phủ định |
There isn't an alcove in the new apartment.
|
Không có một hốc tường nào trong căn hộ mới. |
| Nghi vấn |
Is there an alcove in the living room?
|
Có một hốc tường trong phòng khách không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys reading in the alcove.
|
Cô ấy thích đọc sách trong hốc tường. |
| Phủ định |
There isn't an alcove in this room.
|
Không có hốc tường nào trong căn phòng này. |
| Nghi vấn |
Is there an alcove where I can relax?
|
Có hốc tường nào nơi tôi có thể thư giãn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a bigger apartment, I would put a comfortable armchair in the alcove.
|
Nếu tôi có một căn hộ lớn hơn, tôi sẽ đặt một chiếc ghế bành thoải mái trong hốc tường. |
| Phủ định |
If she didn't love reading so much, she wouldn't spend all her time in the alcove.
|
Nếu cô ấy không thích đọc sách nhiều như vậy, cô ấy sẽ không dành toàn bộ thời gian trong hốc tường. |
| Nghi vấn |
Would you feel more relaxed if you had a quiet alcove to retreat to?
|
Bạn có cảm thấy thư giãn hơn nếu bạn có một hốc tường yên tĩnh để lui về không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the party starts, we will have decorated the alcove with festive lights.
|
Trước khi bữa tiệc bắt đầu, chúng ta sẽ đã trang trí hốc tường bằng đèn lễ hội. |
| Phủ định |
She won't have finished reading her book in the alcove by the end of the afternoon.
|
Cô ấy sẽ không đọc xong cuốn sách của mình trong hốc tường vào cuối buổi chiều. |
| Nghi vấn |
Will they have installed the new bookshelves in the alcove before we arrive?
|
Liệu họ đã lắp đặt xong giá sách mới trong hốc tường trước khi chúng ta đến? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique vase sat in the alcove.
|
Chiếc bình cổ nằm trong hốc tường. |
| Phủ định |
She didn't notice the alcove when she first entered the room.
|
Cô ấy đã không nhận thấy hốc tường khi cô ấy mới bước vào phòng. |
| Nghi vấn |
Did they build the alcove before or after the fireplace?
|
Họ xây hốc tường trước hay sau lò sưởi? |