(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inglenook
C1

inglenook

noun

Nghĩa tiếng Việt

hốc lò sưởi góc lò sưởi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inglenook'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hốc hoặc không gian lõm vào bên cạnh một lò sưởi lớn.

Definition (English Meaning)

A recess or alcove beside a large open fireplace.

Ví dụ Thực tế với 'Inglenook'

  • "The children gathered in the inglenook to listen to stories by the fire."

    "Bọn trẻ tụ tập trong hốc lò sưởi để nghe kể chuyện bên đống lửa."

  • "The old farmhouse had a cozy inglenook with a stone fireplace."

    "Ngôi nhà trang trại cũ có một hốc lò sưởi ấm cúng với một lò sưởi bằng đá."

  • "She curled up in the inglenook with a book and a cup of tea."

    "Cô ấy cuộn tròn trong hốc lò sưởi với một cuốn sách và một tách trà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inglenook'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inglenook
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fireside(vùng gần lò sưởi)
chimney corner(góc lò sưởi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fireplace(lò sưởi)
hearth(nền lò sưởi)
alcove(hốc tường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Nội thất

Ghi chú Cách dùng 'Inglenook'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inglenook' gợi lên hình ảnh một không gian ấm cúng, riêng tư và thường mang tính truyền thống, lịch sử. Nó không chỉ đơn thuần là một hốc tường mà là một phần không gian được thiết kế để tận dụng hơi ấm từ lò sưởi và tạo ra một khu vực thoải mái để ngồi, đọc sách hoặc thư giãn. Khác với 'alcove' chỉ đơn giản là một hốc tường, 'inglenook' luôn liên quan đến lò sưởi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

'In the inglenook' chỉ vị trí bên trong hốc lò sưởi. 'By the inglenook' chỉ vị trí gần hoặc bên cạnh hốc lò sưởi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inglenook'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the fire was roaring, we gathered in the inglenook, feeling cozy and warm.
Vì lửa đang cháy rực, chúng tôi tụ tập trong lò sưởi, cảm thấy ấm cúng và ấm áp.
Phủ định
Even though the house was old, it didn't have an inglenook, so we decided to build one.
Mặc dù ngôi nhà đã cũ, nhưng nó không có lò sưởi, vì vậy chúng tôi quyết định xây một cái.
Nghi vấn
Since it's getting colder, do you think we should add an inglenook to the living room?
Vì trời đang trở lạnh, bạn có nghĩ chúng ta nên thêm một lò sưởi vào phòng khách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)