(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ algebraic geometry
C2

algebraic geometry

noun

Nghĩa tiếng Việt

hình học đại số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Algebraic geometry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành toán học kết hợp đại số trừu tượng, đặc biệt là đại số giao hoán, với hình học.

Definition (English Meaning)

The branch of mathematics that combines abstract algebra, especially commutative algebra, with geometry.

Ví dụ Thực tế với 'Algebraic geometry'

  • "Algebraic geometry provides powerful tools for studying curves and surfaces defined by polynomial equations."

    "Đại số hình học cung cấp các công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu các đường cong và mặt được định nghĩa bởi các phương trình đa thức."

  • "Algebraic geometry has connections to theoretical physics."

    "Đại số hình học có mối liên hệ với vật lý lý thuyết."

  • "Modern algebraic geometry uses sophisticated tools like sheaf theory and category theory."

    "Đại số hình học hiện đại sử dụng các công cụ tinh vi như lý thuyết bó và lý thuyết phạm trù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Algebraic geometry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: algebraic geometry
  • Adjective: algebraic, geometric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

commutative algebra(đại số giao hoán)
manifold(đa tạp)
scheme(lược đồ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Algebraic geometry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đại số hình học nghiên cứu các đa tạp đại số, là các tập hợp nghiệm của các phương trình đa thức. Nó sử dụng các công cụ đại số để giải quyết các bài toán hình học và ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: được sử dụng khi nói về việc nghiên cứu hoặc làm việc trong lĩnh vực đại số hình học (e.g., 'Research in algebraic geometry is highly theoretical.'); of: được sử dụng khi nói về một khía cạnh hoặc thành phần của đại số hình học (e.g., 'The study of singularities is an important part of algebraic geometry.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Algebraic geometry'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Algebraic geometry is a fascinating branch of mathematics.
Hình học đại số là một nhánh toán học hấp dẫn.
Phủ định
He is not studying algebraic geometry this semester.
Anh ấy không học hình học đại số học kỳ này.
Nghi vấn
Is algebraic geometry a prerequisite for that course?
Hình học đại số có phải là môn tiên quyết cho khóa học đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)