alimony
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alimony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiền cấp dưỡng mà tòa án yêu cầu một người phải trả thường xuyên cho vợ hoặc chồng cũ sau khi ly hôn.
Definition (English Meaning)
Money that a court orders someone to pay regularly to their former wife or husband after a divorce.
Ví dụ Thực tế với 'Alimony'
-
"She receives alimony from her ex-husband every month."
"Cô ấy nhận tiền cấp dưỡng từ chồng cũ mỗi tháng."
-
"The court ordered him to pay alimony to his former wife."
"Tòa án yêu cầu anh ta trả tiền cấp dưỡng cho vợ cũ."
-
"Alimony payments can be a significant financial burden."
"Việc thanh toán tiền cấp dưỡng có thể là một gánh nặng tài chính đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alimony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alimony
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alimony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Alimony thường được trao cho người vợ/chồng có thu nhập thấp hơn hoặc không có thu nhập, để giúp họ duy trì mức sống tương đương sau ly hôn. Số tiền và thời gian cấp dưỡng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời gian hôn nhân, thu nhập của hai bên, và lý do ly hôn. 'Spousal support' là một thuật ngữ rộng hơn có thể bao gồm alimony, nhưng đôi khi được sử dụng để chỉ các hình thức hỗ trợ tài chính khác trong hoặc sau ly hôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Alimony 'for' someone: Cấp dưỡng cho ai đó. Ví dụ: He has to pay alimony for his ex-wife.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alimony'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had received the alimony payment before she remarried.
|
Cô ấy đã nhận khoản thanh toán cấp dưỡng trước khi tái hôn. |
| Phủ định |
He had not expected to pay alimony for so long.
|
Anh ấy đã không ngờ phải trả tiền cấp dưỡng lâu đến vậy. |
| Nghi vấn |
Had they discussed the amount of alimony before the divorce was finalized?
|
Họ đã thảo luận về số tiền cấp dưỡng trước khi ly hôn được hoàn tất chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She received alimony after the divorce was finalized last year.
|
Cô ấy đã nhận tiền cấp dưỡng sau khi ly hôn được hoàn tất vào năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't pay alimony last month because he lost his job.
|
Anh ấy đã không trả tiền cấp dưỡng tháng trước vì anh ấy mất việc. |
| Nghi vấn |
Did she request alimony during the divorce proceedings?
|
Cô ấy có yêu cầu tiền cấp dưỡng trong quá trình thủ tục ly hôn không? |