(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alimony
C1

alimony

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiền cấp dưỡng sau ly hôn trợ cấp ly hôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alimony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiền cấp dưỡng mà tòa án yêu cầu một người phải trả thường xuyên cho vợ hoặc chồng cũ sau khi ly hôn.

Definition (English Meaning)

Money that a court orders someone to pay regularly to their former wife or husband after a divorce.

Ví dụ Thực tế với 'Alimony'

  • "She receives alimony from her ex-husband every month."

    "Cô ấy nhận tiền cấp dưỡng từ chồng cũ mỗi tháng."

  • "The court ordered him to pay alimony to his former wife."

    "Tòa án yêu cầu anh ta trả tiền cấp dưỡng cho vợ cũ."

  • "Alimony payments can be a significant financial burden."

    "Việc thanh toán tiền cấp dưỡng có thể là một gánh nặng tài chính đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alimony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alimony
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spousal support(hỗ trợ vợ/chồng)
maintenance(trợ cấp, duy trì)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

divorce(ly hôn)
custody(quyền nuôi con)
settlement(thỏa thuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Alimony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alimony thường được trao cho người vợ/chồng có thu nhập thấp hơn hoặc không có thu nhập, để giúp họ duy trì mức sống tương đương sau ly hôn. Số tiền và thời gian cấp dưỡng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời gian hôn nhân, thu nhập của hai bên, và lý do ly hôn. 'Spousal support' là một thuật ngữ rộng hơn có thể bao gồm alimony, nhưng đôi khi được sử dụng để chỉ các hình thức hỗ trợ tài chính khác trong hoặc sau ly hôn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Alimony 'for' someone: Cấp dưỡng cho ai đó. Ví dụ: He has to pay alimony for his ex-wife.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alimony'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had received the alimony payment before she remarried.
Cô ấy đã nhận khoản thanh toán cấp dưỡng trước khi tái hôn.
Phủ định
He had not expected to pay alimony for so long.
Anh ấy đã không ngờ phải trả tiền cấp dưỡng lâu đến vậy.
Nghi vấn
Had they discussed the amount of alimony before the divorce was finalized?
Họ đã thảo luận về số tiền cấp dưỡng trước khi ly hôn được hoàn tất chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She received alimony after the divorce was finalized last year.
Cô ấy đã nhận tiền cấp dưỡng sau khi ly hôn được hoàn tất vào năm ngoái.
Phủ định
He didn't pay alimony last month because he lost his job.
Anh ấy đã không trả tiền cấp dưỡng tháng trước vì anh ấy mất việc.
Nghi vấn
Did she request alimony during the divorce proceedings?
Cô ấy có yêu cầu tiền cấp dưỡng trong quá trình thủ tục ly hôn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)