spousal support
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spousal support'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hỗ trợ tài chính được cung cấp cho người phối ngẫu cũ sau khi ly hôn hoặc ly thân.
Definition (English Meaning)
Financial assistance provided to one's former spouse after a divorce or separation.
Ví dụ Thực tế với 'Spousal support'
-
"The judge ordered him to pay spousal support to his ex-wife."
"Thẩm phán ra lệnh cho anh ta phải trả tiền cấp dưỡng cho vợ cũ."
-
"She receives spousal support from her former husband."
"Cô ấy nhận được tiền cấp dưỡng từ chồng cũ."
-
"The amount of spousal support is determined by the court."
"Số tiền cấp dưỡng được quyết định bởi tòa án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spousal support'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spousal support
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spousal support'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Spousal support" đề cập đến nghĩa vụ pháp lý của một người (thường là người có thu nhập cao hơn trong cuộc hôn nhân) phải hỗ trợ tài chính cho người phối ngẫu cũ của mình sau khi ly hôn. Mức độ hỗ trợ, thời gian hỗ trợ và các điều kiện khác thường được quyết định bởi tòa án dựa trên nhiều yếu tố như thời gian hôn nhân, thu nhập của mỗi bên, tiềm năng thu nhập và nhu cầu tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng "spousal support for [duration]" (ví dụ: spousal support for five years), để chỉ khoảng thời gian hỗ trợ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spousal support'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the court ordered spousal support was a surprise to him.
|
Việc tòa án ra lệnh hỗ trợ cấp dưỡng là một bất ngờ đối với anh ta. |
| Phủ định |
Whether she will receive spousal support is not yet known.
|
Việc cô ấy có nhận được tiền cấp dưỡng hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why the judge denied spousal support remains a mystery.
|
Tại sao thẩm phán từ chối cấp dưỡng vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the divorce, spousal support, a crucial financial bridge, helped her regain her independence.
|
Sau ly hôn, trợ cấp từ vợ/chồng cũ, một cầu nối tài chính quan trọng, đã giúp cô ấy lấy lại sự độc lập. |
| Phủ định |
He claimed, despite his wealth, that he was not obligated to provide spousal support, a statement the court later refuted.
|
Anh ta tuyên bố, mặc dù giàu có, rằng anh ta không có nghĩa vụ cung cấp trợ cấp cho vợ/chồng cũ, một tuyên bố mà tòa án sau đó đã bác bỏ. |
| Nghi vấn |
Considering the length of the marriage, the financial disparities, and her limited career prospects, is spousal support, a fair consideration, likely to be awarded?
|
Xét đến thời gian hôn nhân, sự chênh lệch tài chính và triển vọng nghề nghiệp hạn chế của cô ấy, liệu trợ cấp từ vợ/chồng cũ, một sự cân nhắc công bằng, có khả năng được trao không? |