(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spousal support
C1

spousal support

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiền cấp dưỡng cho vợ/chồng hỗ trợ tài chính cho vợ/chồng (sau ly hôn) cấp dưỡng sau ly hôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spousal support'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hỗ trợ tài chính được cung cấp cho người phối ngẫu cũ sau khi ly hôn hoặc ly thân.

Definition (English Meaning)

Financial assistance provided to one's former spouse after a divorce or separation.

Ví dụ Thực tế với 'Spousal support'

  • "The judge ordered him to pay spousal support to his ex-wife."

    "Thẩm phán ra lệnh cho anh ta phải trả tiền cấp dưỡng cho vợ cũ."

  • "She receives spousal support from her former husband."

    "Cô ấy nhận được tiền cấp dưỡng từ chồng cũ."

  • "The amount of spousal support is determined by the court."

    "Số tiền cấp dưỡng được quyết định bởi tòa án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spousal support'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spousal support
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alimony(tiền cấp dưỡng)
maintenance(tiền bảo trì, tiền cấp dưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

child support(tiền cấp dưỡng nuôi con)
divorce(ly hôn)
separation(ly thân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp (Đặc biệt là Luật Hôn nhân và Gia đình)

Ghi chú Cách dùng 'Spousal support'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Spousal support" đề cập đến nghĩa vụ pháp lý của một người (thường là người có thu nhập cao hơn trong cuộc hôn nhân) phải hỗ trợ tài chính cho người phối ngẫu cũ của mình sau khi ly hôn. Mức độ hỗ trợ, thời gian hỗ trợ và các điều kiện khác thường được quyết định bởi tòa án dựa trên nhiều yếu tố như thời gian hôn nhân, thu nhập của mỗi bên, tiềm năng thu nhập và nhu cầu tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Thường dùng "spousal support for [duration]" (ví dụ: spousal support for five years), để chỉ khoảng thời gian hỗ trợ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spousal support'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the court ordered spousal support was a surprise to him.
Việc tòa án ra lệnh hỗ trợ cấp dưỡng là một bất ngờ đối với anh ta.
Phủ định
Whether she will receive spousal support is not yet known.
Việc cô ấy có nhận được tiền cấp dưỡng hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why the judge denied spousal support remains a mystery.
Tại sao thẩm phán từ chối cấp dưỡng vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the divorce, spousal support, a crucial financial bridge, helped her regain her independence.
Sau ly hôn, trợ cấp từ vợ/chồng cũ, một cầu nối tài chính quan trọng, đã giúp cô ấy lấy lại sự độc lập.
Phủ định
He claimed, despite his wealth, that he was not obligated to provide spousal support, a statement the court later refuted.
Anh ta tuyên bố, mặc dù giàu có, rằng anh ta không có nghĩa vụ cung cấp trợ cấp cho vợ/chồng cũ, một tuyên bố mà tòa án sau đó đã bác bỏ.
Nghi vấn
Considering the length of the marriage, the financial disparities, and her limited career prospects, is spousal support, a fair consideration, likely to be awarded?
Xét đến thời gian hôn nhân, sự chênh lệch tài chính và triển vọng nghề nghiệp hạn chế của cô ấy, liệu trợ cấp từ vợ/chồng cũ, một sự cân nhắc công bằng, có khả năng được trao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)