alkane
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alkane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ankan là một hydrocarbon no; một hydrocarbon chỉ chứa các liên kết cộng hóa trị đơn.
Definition (English Meaning)
A saturated hydrocarbon; a hydrocarbon containing only single covalent bonds.
Ví dụ Thực tế với 'Alkane'
-
"Methane is the simplest alkane."
"Metan là ankan đơn giản nhất."
-
"Alkanes are used as fuels and lubricants."
"Ankan được sử dụng làm nhiên liệu và chất bôi trơn."
-
"The properties of alkanes depend on their molecular weight and structure."
"Tính chất của ankan phụ thuộc vào khối lượng phân tử và cấu trúc của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alkane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alkane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alkane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ankan là những hợp chất hữu cơ tương đối trơ về mặt hóa học. Chúng được tìm thấy rộng rãi trong khí tự nhiên và dầu mỏ. Các ankan mạch ngắn (như metan, etan) là khí ở nhiệt độ phòng, trong khi các ankan mạch dài hơn là chất lỏng hoặc chất rắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alkane'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Organic chemistry studies the structure, properties, and reactions of alkanes.
|
Hóa học hữu cơ nghiên cứu cấu trúc, tính chất và phản ứng của các alkan. |
| Phủ định |
Seldom do scientists find a completely isolated alkane in natural crude oil, as they are typically mixed with other hydrocarbons.
|
Hiếm khi các nhà khoa học tìm thấy một alkane hoàn toàn cô lập trong dầu thô tự nhiên, vì chúng thường lẫn với các hydrocarbon khác. |
| Nghi vấn |
Should one study the alkane series, they will learn much about the fundamental properties of organic molecules.
|
Nếu ai đó nghiên cứu dãy alkane, họ sẽ học được nhiều điều về các tính chất cơ bản của phân tử hữu cơ. |