(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydrocarbon
C1

hydrocarbon

noun

Nghĩa tiếng Việt

hydrocarbon hiđrocacbon
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrocarbon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất hữu cơ chỉ chứa các nguyên tử hydro và carbon.

Definition (English Meaning)

An organic compound containing only hydrogen and carbon atoms.

Ví dụ Thực tế với 'Hydrocarbon'

  • "Petroleum is a complex mixture of hydrocarbons."

    "Dầu mỏ là một hỗn hợp phức tạp của các hydrocarbon."

  • "The combustion of hydrocarbons releases energy."

    "Sự đốt cháy hydrocarbon giải phóng năng lượng."

  • "Hydrocarbons are widely used as fuels."

    "Hydrocarbon được sử dụng rộng rãi làm nhiên liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrocarbon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hydrocarbon
  • Adjective: hydrocarbon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

paraffin(parafin (một loại hydrocarbon no))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Kỹ thuật Hóa học Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Hydrocarbon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hydrocarbon là một thuật ngữ chung, bao gồm nhiều loại hợp chất khác nhau như alkanes, alkenes, alkynes, và aromatic hydrocarbons. Chúng là thành phần chính của dầu mỏ và khí đốt tự nhiên, và được sử dụng rộng rãi làm nhiên liệu và nguyên liệu trong công nghiệp hóa chất. Sự khác biệt giữa các loại hydrocarbon nằm ở cấu trúc phân tử và các liên kết hóa học giữa các nguyên tử carbon.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

`hydrocarbon of`: được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của hydrocarbon. Ví dụ: 'The analysis revealed the hydrocarbon of the sample'. `hydrocarbon in`: được sử dụng để chỉ sự hiện diện của hydrocarbon trong một môi trường hoặc vật liệu nào đó. Ví dụ: 'The presence of hydrocarbon in the soil indicates contamination.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrocarbon'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that hydrocarbons were essential components of crude oil.
Nhà khoa học nói rằng hydrocarbon là thành phần thiết yếu của dầu thô.
Phủ định
The student said that she did not understand how the hydrocarbon chain was formed.
Học sinh nói rằng cô ấy không hiểu chuỗi hydrocarbon được hình thành như thế nào.
Nghi vấn
The teacher asked if the students knew which hydrocarbon was the main component of natural gas.
Giáo viên hỏi liệu các học sinh có biết hydrocarbon nào là thành phần chính của khí tự nhiên hay không.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The refinery used to process only light hydrocarbons.
Nhà máy lọc dầu từng chỉ xử lý các hydrocarbon nhẹ.
Phủ định
They didn't use to worry about the environmental impact of hydrocarbon emissions.
Họ đã từng không lo lắng về tác động môi trường của khí thải hydrocarbon.
Nghi vấn
Did they use to extract hydrocarbon resources from this area?
Họ đã từng khai thác tài nguyên hydrocarbon từ khu vực này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)