all-powerful
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'All-powerful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có quyền lực vô hạn; toàn năng.
Definition (English Meaning)
Having unlimited power; omnipotent.
Ví dụ Thực tế với 'All-powerful'
-
"In many religions, God is considered to be all-powerful."
"Trong nhiều tôn giáo, Thượng Đế được coi là toàn năng."
-
"The emperor was an all-powerful ruler."
"Hoàng đế là một nhà cai trị toàn quyền."
-
"The company became all-powerful in the industry."
"Công ty đã trở nên vô cùng quyền lực trong ngành công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'All-powerful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: all-powerful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'All-powerful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'all-powerful' thường được dùng để mô tả các vị thần, các nhà lãnh đạo độc tài, hoặc các tổ chức có sức ảnh hưởng lớn. Nó nhấn mạnh đến khả năng chi phối và kiểm soát tuyệt đối. So với các từ đồng nghĩa như 'omnipotent' (toàn năng), 'almighty' (vạn năng), 'all-powerful' có thể mang sắc thái thế tục hơn, không nhất thiết gắn liền với yếu tố thần thánh. Ví dụ, một tập đoàn kinh tế lớn có thể được mô tả là 'all-powerful' vì tầm ảnh hưởng kinh tế của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'All-powerful'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The all-powerful king ruled his kingdom with an iron fist.
|
Vị vua toàn năng cai trị vương quốc của mình bằng bàn tay sắt. |
| Phủ định |
Even the all-powerful emperor could not control the tides of the ocean.
|
Ngay cả vị hoàng đế toàn năng cũng không thể kiểm soát thủy triều của đại dương. |
| Nghi vấn |
Is the president really all-powerful?
|
Tổng thống có thực sự toàn năng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the ancient civilization had possessed all-powerful technology, they would rule the world today.
|
Nếu nền văn minh cổ đại sở hữu công nghệ toàn năng, họ sẽ thống trị thế giới ngày nay. |
| Phủ định |
If I weren't so reliant on technology, I wouldn't have needed the all-powerful search engine to solve that problem.
|
Nếu tôi không quá phụ thuộc vào công nghệ, tôi đã không cần đến công cụ tìm kiếm toàn năng để giải quyết vấn đề đó. |
| Nghi vấn |
If she had been an all-powerful CEO, would she have made different decisions during the crisis?
|
Nếu cô ấy là một CEO toàn năng, liệu cô ấy có đưa ra những quyết định khác trong cuộc khủng hoảng không? |