omnipotent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omnipotent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Toàn năng, có quyền lực vô hạn; có khả năng làm mọi thứ.
Definition (English Meaning)
Having unlimited power; able to do anything.
Ví dụ Thực tế với 'Omnipotent'
-
"Many religions believe in an omnipotent God."
"Nhiều tôn giáo tin vào một vị Thượng Đế toàn năng."
-
"The king was considered omnipotent by his people."
"Nhà vua được người dân coi là toàn năng."
-
"The software company boasted of having an omnipotent solution to all IT problems."
"Công ty phần mềm khoe khoang về việc có một giải pháp toàn năng cho mọi vấn đề về CNTT."
Từ loại & Từ liên quan của 'Omnipotent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: omnipotent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Omnipotent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'omnipotent' thường được dùng để mô tả các vị thần hoặc các thực thể tối cao trong tôn giáo và triết học. Nó nhấn mạnh đến khả năng và quyền lực tuyệt đối, không bị giới hạn bởi bất cứ điều gì. Khác với 'powerful' (mạnh mẽ) chỉ đơn thuần nói đến sức mạnh, 'omnipotent' bao hàm ý nghĩa sức mạnh vô hạn và tối thượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Omnipotent'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the dictator was omnipotent was a belief that fueled his tyranny.
|
Việc nhà độc tài là toàn năng là một niềm tin thúc đẩy sự chuyên chế của ông ta. |
| Phủ định |
Whether the president is truly omnipotent is not clear to everyone.
|
Việc tổng thống có thực sự toàn năng hay không không phải ai cũng rõ. |
| Nghi vấn |
Why anyone would believe that a single person is omnipotent is beyond my comprehension.
|
Tại sao ai đó lại tin rằng một người duy nhất là toàn năng vượt quá sự hiểu biết của tôi. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The omnipotent ruler made the decision to pardon all prisoners.
|
Người cai trị toàn năng đã đưa ra quyết định ân xá cho tất cả tù nhân. |
| Phủ định |
No one is omnipotent; everyone has limitations.
|
Không ai là toàn năng; mọi người đều có những hạn chế. |
| Nghi vấn |
Why would an omnipotent being allow suffering to exist?
|
Tại sao một đấng toàn năng lại cho phép sự đau khổ tồn tại? |