(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allocation base
C1

allocation base

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ sở phân bổ tiêu chí phân bổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allocation base'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cơ sở phân bổ là một thước đo được sử dụng để phân bổ chi phí sản xuất chung (overhead cost) cho các đối tượng chịu chi phí (cost object). Đó là một yếu tố gây ra chi phí sản xuất chung.

Definition (English Meaning)

A measure used to distribute overhead costs to cost objects. It is a factor that causes overhead costs to be incurred.

Ví dụ Thực tế với 'Allocation base'

  • "Direct labor hours are often used as the allocation base for manufacturing overhead."

    "Số giờ công lao động trực tiếp thường được sử dụng làm cơ sở phân bổ cho chi phí sản xuất chung."

  • "The company uses square footage as the allocation base for rent expense."

    "Công ty sử dụng diện tích vuông làm cơ sở phân bổ cho chi phí thuê nhà."

  • "Choosing the right allocation base is crucial for accurate cost accounting."

    "Việc lựa chọn cơ sở phân bổ phù hợp là rất quan trọng để kế toán chi phí chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allocation base'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: allocation base
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cost driver(yếu tố chi phí)
activity measure(thước đo hoạt động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

overhead cost(chi phí sản xuất chung)
cost object(đối tượng chịu chi phí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kế toán Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Allocation base'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cơ sở phân bổ đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ một cách chính xác. Nó giúp xác định phần chi phí gián tiếp nào sẽ được gán cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Việc lựa chọn cơ sở phân bổ phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác của báo cáo tài chính và quyết định kinh doanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

Ví dụ: "allocation base for overhead costs" (cơ sở phân bổ cho chi phí sản xuất chung) chỉ mục đích sử dụng của cơ sở phân bổ. "allocation base of machine hours" (cơ sở phân bổ theo giờ máy) chỉ ra phương pháp tính toán.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allocation base'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The allocation base is crucial: it determines how resources are distributed among departments.
Cơ sở phân bổ là rất quan trọng: nó quyết định cách phân phối nguồn lực giữa các phòng ban.
Phủ định
The allocation base isn't fixed: it can be adjusted based on changing priorities and needs.
Cơ sở phân bổ không cố định: nó có thể được điều chỉnh dựa trên những thay đổi về ưu tiên và nhu cầu.
Nghi vấn
What is the allocation base used for: is it solely for budgeting purposes, or are there other considerations?
Cơ sở phân bổ được sử dụng để làm gì: nó chỉ dành cho mục đích lập ngân sách hay còn những cân nhắc nào khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)