(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cost object
C1

cost object

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đối tượng chi phí đối tượng tính phí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost object'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ đối tượng nào mà người ta mong muốn đo lường chi phí một cách riêng biệt.

Definition (English Meaning)

Anything for which a separate measurement of costs is desired.

Ví dụ Thực tế với 'Cost object'

  • "The marketing campaign is a significant cost object for the company."

    "Chiến dịch marketing là một đối tượng chi phí quan trọng đối với công ty."

  • "Management needs accurate data for each cost object to make informed decisions."

    "Ban quản lý cần dữ liệu chính xác cho từng đối tượng chi phí để đưa ra các quyết định sáng suốt."

  • "Identifying cost objects is the first step in cost accounting."

    "Xác định các đối tượng chi phí là bước đầu tiên trong kế toán chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cost object'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cost object
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cost allocation(phân bổ chi phí) cost driver(tác nhân chi phí)
direct cost(chi phí trực tiếp)
indirect cost(chi phí gián tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kế toán quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Cost object'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Một 'cost object' có thể là một sản phẩm, một dịch vụ, một dự án, một khách hàng, một bộ phận, hoặc bất kỳ hoạt động nào mà tổ chức muốn theo dõi chi phí. Việc xác định cost object chính xác là rất quan trọng trong việc phân bổ và quản lý chi phí hiệu quả. Ví dụ, trong một công ty sản xuất, mỗi dòng sản phẩm có thể là một cost object. Trong một bệnh viện, mỗi loại dịch vụ (ví dụ: phẫu thuật, khám bệnh) có thể là một cost object.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc đo lường chi phí (ví dụ: 'cost object for this project'). 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: 'cost object of the department').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost object'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)