(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ allocation
C1

allocation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phân bổ sự phân chia sự cấp phát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allocation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình phân bổ hoặc phân phối một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The action or process of allocating or distributing something.

Ví dụ Thực tế với 'Allocation'

  • "The allocation of resources is a key function of management."

    "Việc phân bổ nguồn lực là một chức năng quan trọng của quản lý."

  • "The allocation of seats in parliament is based on population."

    "Việc phân bổ ghế trong quốc hội dựa trên dân số."

  • "We need to review the current allocation of funds."

    "Chúng ta cần xem xét lại việc phân bổ quỹ hiện tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Allocation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: allocation
  • Verb: allocate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

allotment(sự phân phối, sự chia phần)
apportionment(sự phân chia (theo tỷ lệ))
assignment(sự giao phó, sự phân công)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

budgeting(lập ngân sách)
resource management(quản lý tài nguyên)
distribution(phân phối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Allocation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự 'allocation' thường đề cập đến việc phân chia một nguồn lực hữu hạn (như tiền bạc, thời gian, không gian) một cách có kế hoạch và có mục đích. Nó nhấn mạnh đến việc phân bổ này được thực hiện dựa trên một số tiêu chí hoặc quy tắc nhất định, không phải ngẫu nhiên. Khác với 'distribution' (phân phối) thường mang tính chất rộng hơn và có thể không có kế hoạch cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for to

Ví dụ: 'allocation of funds' (phân bổ quỹ), 'allocation for research' (phân bổ cho nghiên cứu), 'allocation to different departments' (phân bổ cho các phòng ban khác nhau). 'Of' thường được dùng sau 'allocation' để chỉ nguồn lực được phân bổ. 'For' và 'to' chỉ mục đích hoặc đối tượng nhận sự phân bổ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Allocation'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The budget, which allocates funds to various departments, needs to be reviewed annually.
Ngân sách, cái mà phân bổ vốn cho nhiều phòng ban khác nhau, cần được xem xét hàng năm.
Phủ định
The project, which did not allocate enough resources to marketing, ultimately failed.
Dự án, cái mà đã không phân bổ đủ nguồn lực cho marketing, cuối cùng đã thất bại.
Nghi vấn
Is this the allocation plan that allocates resources based on need, or based on performance?
Đây có phải là kế hoạch phân bổ mà phân bổ nguồn lực dựa trên nhu cầu, hay dựa trên hiệu suất?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Allocating resources efficiently is crucial for project success.
Phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của dự án.
Phủ định
Not allocating enough time to planning can lead to problems later.
Không phân bổ đủ thời gian cho việc lập kế hoạch có thể dẫn đến các vấn đề sau này.
Nghi vấn
Is allocating the budget your responsibility?
Việc phân bổ ngân sách có phải là trách nhiệm của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the budget had been better managed, the allocation of funds to the science department would be more significant now.
Nếu ngân sách được quản lý tốt hơn, việc phân bổ tiền cho khoa học đã có ý nghĩa hơn bây giờ.
Phủ định
If they hadn't allocated so many resources to marketing last year, they wouldn't be facing financial difficulties now.
Nếu họ không phân bổ quá nhiều nguồn lực cho marketing năm ngoái, họ đã không phải đối mặt với khó khăn tài chính bây giờ.
Nghi vấn
If we had known about the project's urgency, would we allocate more personnel to it at this stage?
Nếu chúng ta đã biết về tính cấp bách của dự án, liệu chúng ta có phân bổ thêm nhân sự cho nó ở giai đoạn này không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new budget is approved, the government will have been allocating funds to that project for over a year.
Vào thời điểm ngân sách mới được phê duyệt, chính phủ sẽ đã phân bổ tiền cho dự án đó hơn một năm.
Phủ định
By next quarter, they won't have been allocating resources efficiently if the current trend continues.
Đến quý tới, họ sẽ không phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả nếu xu hướng hiện tại tiếp tục.
Nghi vấn
Will the company have been allocating a significant portion of its profits to research and development by the end of the fiscal year?
Liệu công ty có đang phân bổ một phần đáng kể lợi nhuận của mình cho nghiên cứu và phát triển vào cuối năm tài chính không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will allocate more resources to education next year.
Chính phủ sẽ phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho giáo dục vào năm tới.
Phủ định
They are not going to allocate any funds to that project if it doesn't show potential.
Họ sẽ không phân bổ bất kỳ quỹ nào cho dự án đó nếu nó không cho thấy tiềm năng.
Nghi vấn
Will the allocation of funds be sufficient to cover all the expenses?
Liệu việc phân bổ quỹ có đủ để trang trải tất cả các chi phí không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is allocating more funds to education this year.
Chính phủ đang phân bổ nhiều tiền hơn cho giáo dục năm nay.
Phủ định
They are not allocating enough resources to the project right now.
Họ không phân bổ đủ nguồn lực cho dự án ngay bây giờ.
Nghi vấn
Is the manager allocating tasks fairly among the team members?
Có phải người quản lý đang phân công nhiệm vụ một cách công bằng giữa các thành viên trong nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)