(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apportionment
C1

apportionment

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phân chia ghế sự phân bổ theo tỷ lệ sự chia phần dựa trên dân số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apportionment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân bổ, sự chia phần, sự phân chia (đặc biệt là liên quan đến việc phân chia ghế trong cơ quan lập pháp dựa trên dân số).

Definition (English Meaning)

The action or result of apportioning something.

Ví dụ Thực tế với 'Apportionment'

  • "The apportionment of seats in the legislature is based on population."

    "Việc phân bổ ghế trong cơ quan lập pháp dựa trên dân số."

  • "The Census Bureau is responsible for the apportionment of congressional seats."

    "Cục điều tra dân số chịu trách nhiệm cho việc phân bổ ghế quốc hội."

  • "The principle of equal apportionment is crucial for fair representation."

    "Nguyên tắc phân bổ bình đẳng là rất quan trọng cho sự đại diện công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apportionment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: apportionment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

allocation(sự phân phối)
division(sự chia)
distribution(sự phân phối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Thống kê Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Apportionment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'apportionment' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là trong việc phân chia số lượng đại diện trong cơ quan lập pháp cho các khu vực địa lý khác nhau dựa trên dân số. Khác với 'allocation' (phân phối), 'apportionment' nhấn mạnh đến sự công bằng và tỷ lệ, thường dựa trên một công thức hoặc quy tắc cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

'Apportionment of': Liên quan đến việc phân chia một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'the apportionment of seats'). 'Apportionment between': Liên quan đến việc phân chia giữa các nhóm hoặc khu vực khác nhau (ví dụ: 'the apportionment between states').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apportionment'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the committee had understood the complexity of the apportionment process, they would approve the new districts now.
Nếu ủy ban đã hiểu sự phức tạp của quá trình phân bổ, họ sẽ phê duyệt các khu vực mới ngay bây giờ.
Phủ định
If the population data weren't so outdated, the state would have completed the apportionment last year.
Nếu dữ liệu dân số không quá lỗi thời, tiểu bang đã hoàn thành việc phân bổ vào năm ngoái.
Nghi vấn
If the court had intervened earlier, would the apportionment be fairer now?
Nếu tòa án can thiệp sớm hơn, liệu việc phân bổ có công bằng hơn bây giờ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The apportionment of seats in the legislature is determined by population.
Việc phân bổ ghế trong cơ quan lập pháp được xác định bởi dân số.
Phủ định
The apportionment of resources was not approved by the committee.
Việc phân bổ nguồn lực không được ủy ban phê duyệt.
Nghi vấn
Will the apportionment of blame be carefully considered in this case?
Liệu việc phân chia trách nhiệm có được xem xét cẩn thận trong trường hợp này không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The apportionment of seats was fair, wasn't it?
Việc phân bổ ghế là công bằng, phải không?
Phủ định
The apportionment wasn't finalized until late, was it?
Việc phân bổ chưa được hoàn thành cho đến tận muộn, phải không?
Nghi vấn
The apportionment is crucial for fair representation, isn't it?
Việc phân bổ là rất quan trọng để đại diện công bằng, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the decade, the government will have been considering the apportionment of resources to rural areas for five years.
Đến cuối thập kỷ, chính phủ sẽ đã cân nhắc việc phân bổ nguồn lực cho các khu vực nông thôn trong năm năm.
Phủ định
The committee won't have been finalizing the apportionment of seats before the next election.
Ủy ban sẽ không hoàn thành việc phân bổ ghế trước cuộc bầu cử tiếp theo.
Nghi vấn
Will the court have been debating the apportionment of blame for the disaster this long?
Liệu tòa án có đã tranh luận về việc phân bổ trách nhiệm cho thảm họa này lâu như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)