apportionment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apportionment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân bổ, sự chia phần, sự phân chia (đặc biệt là liên quan đến việc phân chia ghế trong cơ quan lập pháp dựa trên dân số).
Definition (English Meaning)
The action or result of apportioning something.
Ví dụ Thực tế với 'Apportionment'
-
"The apportionment of seats in the legislature is based on population."
"Việc phân bổ ghế trong cơ quan lập pháp dựa trên dân số."
-
"The Census Bureau is responsible for the apportionment of congressional seats."
"Cục điều tra dân số chịu trách nhiệm cho việc phân bổ ghế quốc hội."
-
"The principle of equal apportionment is crucial for fair representation."
"Nguyên tắc phân bổ bình đẳng là rất quan trọng cho sự đại diện công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apportionment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: apportionment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apportionment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'apportionment' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là trong việc phân chia số lượng đại diện trong cơ quan lập pháp cho các khu vực địa lý khác nhau dựa trên dân số. Khác với 'allocation' (phân phối), 'apportionment' nhấn mạnh đến sự công bằng và tỷ lệ, thường dựa trên một công thức hoặc quy tắc cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Apportionment of': Liên quan đến việc phân chia một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'the apportionment of seats'). 'Apportionment between': Liên quan đến việc phân chia giữa các nhóm hoặc khu vực khác nhau (ví dụ: 'the apportionment between states').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apportionment'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the committee had understood the complexity of the apportionment process, they would approve the new districts now.
|
Nếu ủy ban đã hiểu sự phức tạp của quá trình phân bổ, họ sẽ phê duyệt các khu vực mới ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If the population data weren't so outdated, the state would have completed the apportionment last year.
|
Nếu dữ liệu dân số không quá lỗi thời, tiểu bang đã hoàn thành việc phân bổ vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
If the court had intervened earlier, would the apportionment be fairer now?
|
Nếu tòa án can thiệp sớm hơn, liệu việc phân bổ có công bằng hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The apportionment of seats in the legislature is determined by population.
|
Việc phân bổ ghế trong cơ quan lập pháp được xác định bởi dân số. |
| Phủ định |
The apportionment of resources was not approved by the committee.
|
Việc phân bổ nguồn lực không được ủy ban phê duyệt. |
| Nghi vấn |
Will the apportionment of blame be carefully considered in this case?
|
Liệu việc phân chia trách nhiệm có được xem xét cẩn thận trong trường hợp này không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The apportionment of seats was fair, wasn't it?
|
Việc phân bổ ghế là công bằng, phải không? |
| Phủ định |
The apportionment wasn't finalized until late, was it?
|
Việc phân bổ chưa được hoàn thành cho đến tận muộn, phải không? |
| Nghi vấn |
The apportionment is crucial for fair representation, isn't it?
|
Việc phân bổ là rất quan trọng để đại diện công bằng, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the decade, the government will have been considering the apportionment of resources to rural areas for five years.
|
Đến cuối thập kỷ, chính phủ sẽ đã cân nhắc việc phân bổ nguồn lực cho các khu vực nông thôn trong năm năm. |
| Phủ định |
The committee won't have been finalizing the apportionment of seats before the next election.
|
Ủy ban sẽ không hoàn thành việc phân bổ ghế trước cuộc bầu cử tiếp theo. |
| Nghi vấn |
Will the court have been debating the apportionment of blame for the disaster this long?
|
Liệu tòa án có đã tranh luận về việc phân bổ trách nhiệm cho thảm họa này lâu như vậy không? |