(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amassing
C1

amassing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

tích lũy thu thập gom góp tập hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amassing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thu thập, tích lũy (cái gì đó, thường là một số lượng lớn vật chất hoặc đồ vật) trong một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

Gathering together or accumulating (something, typically a large quantity of material or things) over a period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Amassing'

  • "The company is amassing data to improve its marketing strategy."

    "Công ty đang thu thập dữ liệu để cải thiện chiến lược tiếp thị của mình."

  • "He was amassing a fortune in the stock market."

    "Anh ta đang tích lũy một gia tài trên thị trường chứng khoán."

  • "The museum is amassing a collection of modern art."

    "Bảo tàng đang thu thập một bộ sưu tập nghệ thuật hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amassing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accumulating(tích lũy)
gathering(thu thập)
collecting(sưu tầm)
hoarding(tích trữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

dispersing(phân tán)
distributing(phân phối)
spending(tiêu xài)

Từ liên quan (Related Words)

wealth(sự giàu có)
power(quyền lực)
knowledge(kiến thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Amassing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Amassing" thường được sử dụng để mô tả việc thu thập hoặc tích lũy một số lượng lớn, đáng kể của một thứ gì đó. Nó nhấn mạnh quá trình thu thập dần dần theo thời gian, thường có mục đích cụ thể. So với các từ đồng nghĩa như "collecting" hoặc "gathering", "amassing" mang sắc thái trang trọng hơn và thường liên quan đến việc tích lũy của cải, quyền lực hoặc kiến thức. Khác với 'accumulate' có thể vô tình, 'amass' thường mang ý chí chủ động và có kế hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

Khi dùng 'amassing for', nó chỉ mục đích của việc tích lũy. Ví dụ, 'amassing wealth for retirement'. Khi dùng 'amassing of', nó chỉ đối tượng đang được tích lũy. Ví dụ: 'the amassing of evidence'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amassing'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he managed to amass such a fortune in a short time is quite impressive.
Việc anh ấy xoay sở để tích lũy được một gia tài lớn như vậy trong một thời gian ngắn thật ấn tượng.
Phủ định
Whether they will amass enough evidence to convict him is not yet clear.
Việc họ có tích lũy đủ bằng chứng để kết tội anh ta hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why they amass so many resources when they can only use a fraction of them remains a mystery.
Tại sao họ tích lũy quá nhiều tài nguyên trong khi chỉ có thể sử dụng một phần nhỏ trong số đó vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a company amasses significant market share, it often raises its prices.
Nếu một công ty tích lũy được thị phần đáng kể, nó thường tăng giá.
Phủ định
When a country doesn't amass enough resources, it often faces economic difficulties.
Khi một quốc gia không tích lũy đủ tài nguyên, nó thường đối mặt với những khó khăn kinh tế.
Nghi vấn
If someone amasses a large fortune, do they always become happier?
Nếu ai đó tích lũy được một khối tài sản lớn, liệu họ có luôn trở nên hạnh phúc hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)