(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ambiguous communication
C1

ambiguous communication

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp mơ hồ thông tin liên lạc không rõ ràng truyền đạt thông tin nước đôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambiguous communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giao tiếp không rõ ràng, mơ hồ hoặc có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau.

Definition (English Meaning)

Communication that is unclear, vague, or open to multiple interpretations.

Ví dụ Thực tế với 'Ambiguous communication'

  • "The ambiguous communication from the CEO left employees confused about the company's future."

    "Thông tin giao tiếp mơ hồ từ CEO khiến nhân viên bối rối về tương lai của công ty."

  • "Ambiguous communication can lead to project delays and increased costs."

    "Giao tiếp mơ hồ có thể dẫn đến sự chậm trễ dự án và tăng chi phí."

  • "She criticized his ambiguous communication style, which made it difficult to understand his intentions."

    "Cô ấy chỉ trích phong cách giao tiếp mơ hồ của anh ấy, điều này gây khó khăn trong việc hiểu ý định của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ambiguous communication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vague communication(giao tiếp mơ hồ)
unclear communication(giao tiếp không rõ ràng)
equivocal communication(giao tiếp nước đôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

clear communication(giao tiếp rõ ràng)
precise communication(giao tiếp chính xác)
explicit communication(giao tiếp tường minh)

Từ liên quan (Related Words)

misunderstanding(sự hiểu lầm)
misinterpretation(sự diễn giải sai)
noise(nhiễu (trong giao tiếp))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Ambiguous communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống mà thông điệp được truyền tải không đủ rõ ràng, dẫn đến sự hiểu lầm hoặc khó khăn trong việc giải thích ý nghĩa thực sự. Sự mơ hồ có thể xuất phát từ việc sử dụng ngôn ngữ không chính xác, thiếu ngữ cảnh, hoặc cố ý che giấu thông tin. So sánh với 'clear communication' (giao tiếp rõ ràng), 'direct communication' (giao tiếp trực tiếp) để thấy sự khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

'in' được sử dụng khi đề cập đến sự mơ hồ *trong* quá trình giao tiếp (ví dụ: 'There was ambiguity in the communication'). 'about' được dùng khi nói về sự mơ hồ *về* điều gì đó (ví dụ: 'There was ambiguity about the message').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambiguous communication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)