ambit
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phạm vi, mức độ hoặc giới hạn của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The scope, extent, or bounds of something.
Ví dụ Thực tế với 'Ambit'
-
"The issue falls within the ambit of the regulations."
"Vấn đề này nằm trong phạm vi của các quy định."
-
"This matter is outside the ambit of the committee's powers."
"Vấn đề này nằm ngoài phạm vi quyền hạn của ủy ban."
-
"The new law expands the ambit of government control."
"Luật mới mở rộng phạm vi kiểm soát của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ambit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ambit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ambit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ambit' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt trong luật pháp, kinh doanh và quản lý để chỉ phạm vi quyền hạn, ảnh hưởng, hoặc hoạt động. Nó nhấn mạnh tính chất giới hạn và xác định của một lĩnh vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'within the ambit of' nghĩa là 'trong phạm vi của'. 'Outside the ambit of' nghĩa là 'ngoài phạm vi của'. 'Beyond the ambit of' tương tự nghĩa 'ngoài phạm vi của', nhưng có thể nhấn mạnh việc vượt quá giới hạn đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambit'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ambit of the new law is still unclear.
|
Phạm vi của luật mới vẫn chưa rõ ràng. |
| Phủ định |
This issue is not within the ambit of our investigation.
|
Vấn đề này không nằm trong phạm vi điều tra của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Is this project within the ambit of your responsibilities?
|
Dự án này có nằm trong phạm vi trách nhiệm của bạn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Within the ambit of the law, the company operated ethically, and it thrived.
|
Trong phạm vi của luật pháp, công ty hoạt động có đạo đức, và nó đã phát triển mạnh. |
| Phủ định |
Outside the ambit of his responsibilities, he did not venture, nor did he offer unsolicited advice.
|
Ngoài phạm vi trách nhiệm của mình, anh ấy không mạo hiểm, và anh ấy cũng không đưa ra lời khuyên không mong muốn. |
| Nghi vấn |
Considering the limitations, does the project fall within the ambit of our capabilities, or should we seek external assistance?
|
Xét đến những hạn chế, liệu dự án có nằm trong phạm vi khả năng của chúng ta không, hay chúng ta nên tìm kiếm sự hỗ trợ bên ngoài? |