(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ambit
C1

ambit

noun

Nghĩa tiếng Việt

phạm vi giới hạn khuôn khổ lĩnh vực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phạm vi, mức độ hoặc giới hạn của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The scope, extent, or bounds of something.

Ví dụ Thực tế với 'Ambit'

  • "The issue falls within the ambit of the regulations."

    "Vấn đề này nằm trong phạm vi của các quy định."

  • "This matter is outside the ambit of the committee's powers."

    "Vấn đề này nằm ngoài phạm vi quyền hạn của ủy ban."

  • "The new law expands the ambit of government control."

    "Luật mới mở rộng phạm vi kiểm soát của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ambit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ambit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scope(phạm vi)
range(khu vực, phạm vi)
extent(mức độ, phạm vi)
compass(giới hạn, phạm vi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

jurisdiction(thẩm quyền)
authority(quyền hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Ambit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ambit' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt trong luật pháp, kinh doanh và quản lý để chỉ phạm vi quyền hạn, ảnh hưởng, hoặc hoạt động. Nó nhấn mạnh tính chất giới hạn và xác định của một lĩnh vực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within outside beyond

'within the ambit of' nghĩa là 'trong phạm vi của'. 'Outside the ambit of' nghĩa là 'ngoài phạm vi của'. 'Beyond the ambit of' tương tự nghĩa 'ngoài phạm vi của', nhưng có thể nhấn mạnh việc vượt quá giới hạn đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambit'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ambit of the new law is still unclear.
Phạm vi của luật mới vẫn chưa rõ ràng.
Phủ định
This issue is not within the ambit of our investigation.
Vấn đề này không nằm trong phạm vi điều tra của chúng tôi.
Nghi vấn
Is this project within the ambit of your responsibilities?
Dự án này có nằm trong phạm vi trách nhiệm của bạn không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Within the ambit of the law, the company operated ethically, and it thrived.
Trong phạm vi của luật pháp, công ty hoạt động có đạo đức, và nó đã phát triển mạnh.
Phủ định
Outside the ambit of his responsibilities, he did not venture, nor did he offer unsolicited advice.
Ngoài phạm vi trách nhiệm của mình, anh ấy không mạo hiểm, và anh ấy cũng không đưa ra lời khuyên không mong muốn.
Nghi vấn
Considering the limitations, does the project fall within the ambit of our capabilities, or should we seek external assistance?
Xét đến những hạn chế, liệu dự án có nằm trong phạm vi khả năng của chúng ta không, hay chúng ta nên tìm kiếm sự hỗ trợ bên ngoài?
(Vị trí vocab_tab4_inline)