jurisdiction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jurisdiction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền lực chính thức để đưa ra các quyết định và phán xét pháp lý; quyền tài phán; thẩm quyền.
Definition (English Meaning)
The official power to make legal decisions and judgments.
Ví dụ Thực tế với 'Jurisdiction'
-
"The case falls under the jurisdiction of the federal court."
"Vụ án thuộc thẩm quyền của tòa án liên bang."
-
"The dispute is beyond the jurisdiction of this committee."
"Tranh chấp này vượt quá thẩm quyền của ủy ban này."
-
"Each state has its own jurisdiction over criminal matters."
"Mỗi bang có quyền tài phán riêng đối với các vấn đề hình sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jurisdiction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jurisdiction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Jurisdiction thường đề cập đến phạm vi quyền lực hoặc kiểm soát của một tòa án, cơ quan chính phủ hoặc cá nhân. Nó liên quan đến khả năng hợp pháp để thi hành luật hoặc đưa ra quyết định trong một khu vực cụ thể hoặc đối với một nhóm người cụ thể. Sự khác biệt tinh tế với 'authority' là 'jurisdiction' mang tính pháp lý và giới hạn hơn về mặt địa lý hoặc chủ đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Over’ chỉ quyền tài phán đối với một người, địa điểm hoặc vấn đề: 'The court has jurisdiction over the case.' ‘In’ và ‘within’ chỉ khu vực hoặc phạm vi quyền tài phán: 'The crime occurred within the jurisdiction of this court.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jurisdiction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.