amenable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amenable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sẵn sàng chấp thuận, dễ bảo, dễ sai khiến, có thể điều khiển được
Definition (English Meaning)
willing to agree or accept something that is wanted or asked for
Ví dụ Thực tế với 'Amenable'
-
"She was always amenable to helping out with the housework."
"Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ việc nhà."
-
"The government is amenable to a compromise."
"Chính phủ sẵn sàng thỏa hiệp."
-
"Our proposal is amenable to any changes you may suggest."
"Đề xuất của chúng tôi có thể điều chỉnh theo bất kỳ thay đổi nào bạn đề xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amenable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: amenable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amenable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'amenable' thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một vật thể dễ dàng bị ảnh hưởng hoặc điều khiển. Nó ngụ ý một sự sẵn lòng hợp tác hoặc tuân thủ. Không giống như 'obedient' (ngoan ngoãn), 'amenable' không nhất thiết ngụ ý sự phục tùng một cách mù quáng mà là sự cởi mở để xem xét và chấp nhận các đề xuất hoặc thay đổi. Cần phân biệt với 'receptive' (dễ tiếp thu), 'amenable' nhấn mạnh khả năng bị ảnh hưởng hơn là chỉ đơn thuần tiếp thu thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Amenable to' có nghĩa là sẵn sàng chấp nhận hoặc tuân theo một cái gì đó. Ví dụ: 'The manager is amenable to suggestions from his team.' (Người quản lý sẵn sàng chấp nhận các đề xuất từ nhóm của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amenable'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the new manager is quite amenable to suggestions, which is refreshing!
|
Ồ, người quản lý mới khá dễ tiếp thu các gợi ý, điều này thật mới mẻ! |
| Phủ định |
Well, the stubborn old dog isn't amenable to learning new tricks, sadly.
|
Chà, con chó già bướng bỉnh không dễ tiếp thu những trò mới, thật đáng buồn. |
| Nghi vấn |
Hey, is your supervisor amenable to changing the deadline, do you think?
|
Này, bạn có nghĩ là người giám sát của bạn có thể thay đổi thời hạn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is amenable to suggestions, isn't she?
|
Cô ấy dễ tiếp thu các gợi ý, phải không? |
| Phủ định |
He isn't amenable to changing his plans, is he?
|
Anh ấy không dễ thay đổi kế hoạch của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
They are amenable to our proposal, aren't they?
|
Họ dễ dàng chấp nhận đề xuất của chúng ta, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new employee was amenable to the changes we proposed.
|
Nhân viên mới đã dễ dàng chấp nhận những thay đổi mà chúng tôi đề xuất. |
| Phủ định |
She wasn't amenable to the idea of working overtime last night.
|
Cô ấy đã không đồng ý với ý tưởng làm thêm giờ tối qua. |
| Nghi vấn |
Was he amenable to our suggestion of a compromise?
|
Anh ấy có dễ dàng chấp nhận đề xuất thỏa hiệp của chúng ta không? |