(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amenable
C1

amenable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ bảo dễ sai khiến sẵn lòng chấp thuận có thể điều khiển được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amenable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sẵn sàng chấp thuận, dễ bảo, dễ sai khiến, có thể điều khiển được

Definition (English Meaning)

willing to agree or accept something that is wanted or asked for

Ví dụ Thực tế với 'Amenable'

  • "She was always amenable to helping out with the housework."

    "Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ việc nhà."

  • "The government is amenable to a compromise."

    "Chính phủ sẵn sàng thỏa hiệp."

  • "Our proposal is amenable to any changes you may suggest."

    "Đề xuất của chúng tôi có thể điều chỉnh theo bất kỳ thay đổi nào bạn đề xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amenable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: amenable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compliant(dễ bảo, phục tùng)
cooperative(hợp tác)
receptive(dễ tiếp thu)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncooperative(không hợp tác)
resistant(kháng cự, chống lại)
obstinate(bướng bỉnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Amenable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'amenable' thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một vật thể dễ dàng bị ảnh hưởng hoặc điều khiển. Nó ngụ ý một sự sẵn lòng hợp tác hoặc tuân thủ. Không giống như 'obedient' (ngoan ngoãn), 'amenable' không nhất thiết ngụ ý sự phục tùng một cách mù quáng mà là sự cởi mở để xem xét và chấp nhận các đề xuất hoặc thay đổi. Cần phân biệt với 'receptive' (dễ tiếp thu), 'amenable' nhấn mạnh khả năng bị ảnh hưởng hơn là chỉ đơn thuần tiếp thu thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Amenable to' có nghĩa là sẵn sàng chấp nhận hoặc tuân theo một cái gì đó. Ví dụ: 'The manager is amenable to suggestions from his team.' (Người quản lý sẵn sàng chấp nhận các đề xuất từ nhóm của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amenable'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the new manager is quite amenable to suggestions, which is refreshing!
Ồ, người quản lý mới khá dễ tiếp thu các gợi ý, điều này thật mới mẻ!
Phủ định
Well, the stubborn old dog isn't amenable to learning new tricks, sadly.
Chà, con chó già bướng bỉnh không dễ tiếp thu những trò mới, thật đáng buồn.
Nghi vấn
Hey, is your supervisor amenable to changing the deadline, do you think?
Này, bạn có nghĩ là người giám sát của bạn có thể thay đổi thời hạn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is amenable to suggestions, isn't she?
Cô ấy dễ tiếp thu các gợi ý, phải không?
Phủ định
He isn't amenable to changing his plans, is he?
Anh ấy không dễ thay đổi kế hoạch của mình, phải không?
Nghi vấn
They are amenable to our proposal, aren't they?
Họ dễ dàng chấp nhận đề xuất của chúng ta, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new employee was amenable to the changes we proposed.
Nhân viên mới đã dễ dàng chấp nhận những thay đổi mà chúng tôi đề xuất.
Phủ định
She wasn't amenable to the idea of working overtime last night.
Cô ấy đã không đồng ý với ý tưởng làm thêm giờ tối qua.
Nghi vấn
Was he amenable to our suggestion of a compromise?
Anh ấy có dễ dàng chấp nhận đề xuất thỏa hiệp của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)