(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amend
C1

amend

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sửa đổi bổ sung cải chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sửa đổi, bổ sung (một văn bản, luật, hiến pháp hoặc tài liệu khác) để làm cho nó công bằng hoặc chính xác hơn.

Definition (English Meaning)

To make minor changes in (a text, law, constitution, or other document) in order to make it fairer or more accurate.

Ví dụ Thực tế với 'Amend'

  • "Congress has the power to amend the Constitution."

    "Quốc hội có quyền sửa đổi Hiến pháp."

  • "The law was amended to include stricter penalties for drunk driving."

    "Luật đã được sửa đổi để bao gồm các hình phạt nghiêm khắc hơn đối với việc lái xe khi say rượu."

  • "The contract was amended by mutual agreement."

    "Hợp đồng đã được sửa đổi theo thỏa thuận chung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revise(xem xét lại, sửa đổi)
alter(thay đổi)
modify(điều chỉnh)
improve(cải thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

worsen(làm tệ hơn)
damage(gây tổn hại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Amend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'amend' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ việc cải thiện một văn bản chính thức. Nó ngụ ý rằng có những khuyết điểm hoặc thiếu sót cần được khắc phục. Khác với 'revise' (xem xét lại), 'amend' tập trung vào việc sửa đổi các chi tiết cụ thể hơn là thay đổi toàn bộ. So với 'alter' (thay đổi), 'amend' có ý nghĩa chính thức và trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'amend to' có thể được sử dụng khi chỉ ra một thay đổi cụ thể hoặc bổ sung vào điều gì đó. Ví dụ: 'The proposal was amended to include a clause on environmental protection.' (Đề xuất đã được sửa đổi để bao gồm một điều khoản về bảo vệ môi trường.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)