amended
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amended'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được sửa đổi, bổ sung hoặc điều chỉnh.
Definition (English Meaning)
Having been changed or modified.
Ví dụ Thực tế với 'Amended'
-
"The amended constitution was ratified by the states."
"Hiến pháp đã được sửa đổi đã được các bang phê chuẩn."
-
"The amended proposal was submitted yesterday."
"Bản đề xuất đã được sửa đổi đã được trình bày ngày hôm qua."
-
"We need to review the amended version of the agreement."
"Chúng ta cần xem xét phiên bản đã được sửa đổi của thỏa thuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amended'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: amend
- Adjective: amended
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amended'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các văn bản pháp luật, quy định, hợp đồng hoặc các tài liệu chính thức khác đã trải qua quá trình thay đổi. Sự thay đổi có thể là nhỏ (sửa lỗi chính tả) hoặc lớn (thay đổi nội dung chính). Thường mang tính chất chính thức và được thực hiện thông qua một quy trình nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amended'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.