amortization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amortization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khấu hao. Quá trình giảm giá trị của một tài sản hoặc nợ phải trả theo thời gian thông qua việc ghi nhận các chi phí hoặc thanh toán định kỳ.
Definition (English Meaning)
The reduction of a loan balance by payments covering interest and principal. Also, the process of spreading out a loan into a series of fixed payments over time.
Ví dụ Thực tế với 'Amortization'
-
"The amortization of the loan will be completed in ten years."
"Việc khấu hao khoản vay sẽ hoàn thành trong mười năm."
-
"We need to calculate the amortization schedule for the new loan."
"Chúng ta cần tính toán lịch trình khấu hao cho khoản vay mới."
-
"Goodwill amortization is no longer permitted under current accounting standards."
"Việc khấu hao lợi thế thương mại không còn được phép theo các chuẩn mực kế toán hiện hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amortization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amortization
- Verb: amortize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amortization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Amortization đề cập đến việc phân bổ chi phí của một tài sản vô hình trong một khoảng thời gian nhất định, tương tự như khấu hao đối với tài sản hữu hình. Trong tài chính, nó cũng có nghĩa là việc trả dần một khoản nợ bằng các khoản thanh toán định kỳ bao gồm cả gốc và lãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng bị khấu hao hoặc giảm giá trị (ví dụ: amortization of goodwill).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amortization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.